Bột Nuclease cấp thực phẩm/công nghiệp của Newgreen Supply

Mô tả sản phẩm:
Nuclease là một nhóm enzyme có khả năng xúc tác quá trình thủy phân các liên kết phosphodiester trong phân tử axit nucleic (DNA hoặc RNA). Tùy thuộc vào cơ chất mà chúng tác động, nuclease có thể được chia thành enzyme DNA (DNase) và enzyme RNA (RNase).
Nuclease có hoạt tính ≥100.000 u/g là chế phẩm enzyme hiệu quả cao và đa năng, được sử dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học, y học, thực phẩm, bảo vệ môi trường và mỹ phẩm. Hoạt tính và độ đặc hiệu cao của chúng khiến chúng trở thành enzyme chủ chốt trong quá trình phân hủy và biến đổi axit nucleic, mang lại những lợi ích kinh tế và sinh thái quan trọng. Dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.
COA:
| Items | Thông số kỹ thuật | Kết quảs |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt | Tuân thủ |
| Mùi | Mùi đặc trưng của mùi lên men | Tuân thủ |
| Hoạt động của enzyme (nuclease) | ≥100.000 u/g | Tuân thủ |
| PH | 6.0-8.0 | 7.0 |
| Mất mát khi sấy khô | <5 ppm | Tuân thủ |
| Pb | <3 ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | <50000 CFU/g | 13000CFU/g |
| E.Coli | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Không tan | ≤ 0,1% | Đạt tiêu chuẩn |
| Kho | Bảo quản trong túi poly kín khí, nơi khô ráo, thoáng mát | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng:
1. Thủy phân axit nucleic xúc tác hiệu quả cao
Enzym ADN:thủy phân các liên kết phosphodiester trong phân tử DNA để tạo ra oligonucleotide hoặc mononucleotide.
Enzym RNA:thủy phân các liên kết phosphodiester trong phân tử RNA để tạo ra oligonucleotide hoặc mononucleotide.
2. Độ đặc hiệu cao
Tùy thuộc vào loại, nó có thể tác động đặc hiệu lên axit nucleic mạch đơn hoặc mạch kép, hoặc các trình tự cụ thể (chẳng hạn như endonuclease hạn chế).
3. Khả năng thích ứng pH
Thể hiện hoạt động tối ưu trong điều kiện axit yếu đến trung tính (pH 6,0-8,0).
4. Khả năng chịu nhiệt
Duy trì hoạt động cao trong phạm vi nhiệt độ vừa phải (thường là 37-60°C).
5. Tính ổn định
Nó có độ ổn định tốt ở cả dạng lỏng và dạng rắn, thích hợp cho việc lưu trữ và vận chuyển lâu dài.
Ứng dụng:
Nghiên cứu công nghệ sinh học
●Kỹ thuật di truyền: được sử dụng để cắt, sửa đổi và tái tổ hợp DNA/RNA, chẳng hạn như ứng dụng enzyme giới hạn endonuclease trong nhân bản gen.
●Thí nghiệm sinh học phân tử: được sử dụng để loại bỏ tạp chất trong các mẫu axit nucleic, chẳng hạn như enzyme RNA được sử dụng để loại bỏ tạp chất RNA trong các mẫu DNA.
●Giải trình tự axit nucleic: được sử dụng để chuẩn bị các đoạn axit nucleic và hỗ trợ giải trình tự thông lượng cao.
Ngành công nghiệp dược phẩm
●Sản xuất thuốc: được sử dụng để điều chế và tinh chế thuốc axit nucleic, chẳng hạn như sản xuất vắc-xin mRNA.
●Chẩn đoán bệnh: được sử dụng như một thuốc thử chẩn đoán để phát hiện các dấu hiệu axit nucleic (như RNA/DNA của vi-rút).
●Liệu pháp kháng vi-rút: được sử dụng để phát triển thuốc nuclease và phân hủy axit nucleic của vi-rút.
Ngành công nghiệp thực phẩm
●Kiểm tra an toàn thực phẩm: được sử dụng để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn trong thực phẩm (như vi khuẩn và axit nucleic của vi-rút).
●Thực phẩm chức năng: dùng để sản xuất các thành phần chức năng nucleotide nhằm tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
Lĩnh vực bảo vệ môi trường
●Được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp có chứa axit nucleic và phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ.
●Trong xử lý sinh học, được sử dụng để phân hủy các chất ô nhiễm axit nucleic trong môi trường.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm
●Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để phân hủy các thành phần axit nucleic và tăng cường khả năng hấp thụ và chức năng của sản phẩm.
●Là thành phần hoạt tính trong quá trình phát triển các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi.
Gói hàng & Giao hàng










