Bán buôn 2400GDU Chiết xuất dứa hữu cơ Enzyme Bromelain Powder

Mô tả sản phẩm
Bromelain là một loại enzyme tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong thân và quả dứa. Sau đây là phần giới thiệu về các tính chất vật lý và hóa học của bromelain:
Tính chất của enzyme: Bromelain thuộc nhóm enzyme protease, chủ yếu có tác dụng phân giải protein. Nó phân hủy protein thành các chuỗi peptide nhỏ hơn và axit amin.
Cấu trúc phân tử: Bromelain là một enzyme phức tạp bao gồm nhiều enzyme, bao gồm protease, amylase và enzyme khử màu. Trọng lượng phân tử của nó khoảng 33.000 đến 35.000 dalton.
Độ ổn định nhiệt: Bromelain có độ ổn định nhiệt nhất định, nhưng sẽ mất hoạt tính ở nhiệt độ cao. Hoạt tính của bromelain được duy trì trong phạm vi nhiệt độ phân giải protein.
Độ ổn định pH: Bromelain rất nhạy cảm với pH. Khoảng pH tối ưu của nó là từ 5 đến 8.
Sự phụ thuộc vào ion kim loại: Hoạt tính của bromelain bị ảnh hưởng bởi một số ion kim loại. Trong số đó, ion đồng làm tăng hoạt tính của bromelain, trong khi ion kẽm và canxi ức chế hoạt tính của bromelain.
Nhìn chung, bromelain có hoạt tính cao và yêu cầu điều kiện cụ thể. Trong điều kiện pH và nhiệt độ thích hợp, nó có thể phát huy hoạt tính protease và có khả năng thủy phân protein tốt. Điều này khiến bromelain được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và nghiên cứu sinh học.
Chức năng
Bromelain là một loại enzyme tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và thân cây dứa. Bromelain có nhiều hoạt tính sinh học và tác dụng dược lý, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Trước hết, bromelain có chức năng như một enzyme tiêu hóa và có thể giúp tiêu hóa protein. Nó thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ ở đường tiêu hóa, đồng thời giúp giảm các vấn đề về đường tiêu hóa như khó tiêu, trào ngược axit và đầy hơi.
Thứ hai, bromelain còn có tác dụng kháng viêm. Nó có thể làm giảm viêm và giảm các triệu chứng của các bệnh viêm như viêm khớp, viêm xoang và viêm cơ. Một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng bromelain cũng có thể làm giảm đau và sưng do viêm.
Ngoài ra, bromelain còn có tác dụng chống huyết khối. Nó có thể ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu và giảm độ nhớt của máu, từ đó làm giảm sự hình thành huyết khối và ngăn ngừa các bệnh tim mạch. Ngoài ra, bromelain còn được phát hiện có tác dụng chống ung thư, điều hòa miễn dịch, giảm cân và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Tóm lại, bromelain là một loại enzyme tự nhiên có nhiều lợi ích, bao gồm tác dụng tích cực đến tiêu hóa, chống viêm, chống huyết khối, v.v.
Ứng dụng
Bromelain là một phức hợp enzyme được chiết xuất từ quả dứa, có nhiều công dụng. Sau đây là các ứng dụng của bromelain trong các ngành công nghiệp khác nhau:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Bromelain có thể được sử dụng làm chất làm mềm thịt, có thể phân hủy protein và cải thiện độ mềm và hương vị của thịt. Nó cũng được sử dụng trong bánh mì, bia và phô mai để cải thiện kết cấu và hương vị của thực phẩm.
2. Ngành sản xuất dược phẩm: Bromelain có tác dụng chống viêm, giảm đau và chống huyết khối, thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như sản phẩm chăm sóc răng miệng, siro ho, chế phẩm enzyme tiêu hóa và thuốc mỡ bôi ngoài da. Nó cũng được sử dụng để điều trị các bệnh lý như viêm khớp, chấn thương và viêm.
3. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Bromelain có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm tẩy tế bào chết, giúp da mịn màng và mỏng manh hơn bằng cách hòa tan và loại bỏ tế bào chết trên bề mặt. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong mặt nạ làm sạch sâu và các sản phẩm làm trắng.
4. Ngành dệt may: Bromelain có thể được sử dụng trong quá trình hoàn thiện hàng dệt may để giúp loại bỏ tạp chất và các hạt trên bề mặt sợi và cải thiện kết cấu và vẻ ngoài của hàng dệt may.
5. Lĩnh vực công nghệ sinh học: Bromelain có khả năng phân hủy protein và do đó có thể được sử dụng để tinh chế và phân tích protein, cũng như trong kỹ thuật di truyền và kỹ thuật protein. Nhìn chung, bromelain có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may và công nghệ sinh học. Các đặc tính chống viêm, trẻ hóa, tẩy tế bào chết và làm sạch của nó khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất nhiều sản phẩm.
Sản phẩm liên quan:
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại Enzyme sau:
| Bromelain cấp thực phẩm | Bromelain ≥ 100.000 u/g |
| Protease kiềm cấp thực phẩm | Protease kiềm ≥ 200.000 u/g |
| Papain cấp thực phẩm | Papain ≥ 100.000 u/g |
| Laccase cấp thực phẩm | Laccase ≥ 10.000 u/L |
| Protease axit cấp thực phẩm loại APRL | Protease axit ≥ 150.000 u/g |
| Cellobiase cấp thực phẩm | Cellobiase ≥1000 u/ml |
| Enzym dextran cấp thực phẩm | Enzym dextran ≥ 25.000 u/ml |
| Lipase cấp thực phẩm | Lipase ≥ 100.000 u/g |
| Protease trung tính cấp thực phẩm | Protease trung tính ≥ 50.000 u/g |
| Glutamine transaminase cấp thực phẩm | Glutamine transaminase≥1000 u/g |
| Pectin lyase cấp thực phẩm | Pectin lyase ≥600 u/ml |
| Pectinase cấp thực phẩm (dạng lỏng 60K) | Pectinase ≥ 60.000 u/ml |
| Catalase cấp thực phẩm | Catalase ≥ 400.000 u/ml |
| Glucose oxidase cấp thực phẩm | Glucose oxidase ≥ 10.000 u/g |
| Alpha-amylase cấp thực phẩm (chịu được nhiệt độ cao) | α-amylase nhiệt độ cao ≥ 150.000 u/ml |
| Alpha-amylase cấp thực phẩm (nhiệt độ trung bình) loại AAL | Nhiệt độ trung bình alpha-amylase ≥3000 u/ml |
| Alpha-acetyllactate decarboxylase cấp thực phẩm | α-acetyllactate decarboxylase ≥2000u/ml |
| β-amylase cấp thực phẩm (700.000 chất lỏng) | β-amylase ≥ 700.000 u/ml |
| β-glucanase loại BGS cấp thực phẩm | β-glucanase ≥ 140.000 u/g |
| Protease cấp thực phẩm (loại cắt nội) | Protease (loại cắt) ≥25u/ml |
| Xylanase loại XYS cấp thực phẩm | Xylanase ≥ 280.000 u/g |
| Xylanase cấp thực phẩm (axit 60K) | Xylanase ≥ 60.000 u/g |
| Glucose amylase loại GAL cấp thực phẩm | Enzym đường hóa≥260.000 đơn vị/ml |
| Pullulanase cấp thực phẩm (dạng lỏng 2000) | Pullulanase ≥2000 u/ml |
| Cellulase cấp thực phẩm | CMC≥ 11.000 u/g |
| Cellulase cấp thực phẩm (thành phần đầy đủ 5000) | CMC≥5000 u/g |
| Protease kiềm cấp thực phẩm (loại cô đặc có hoạt tính cao) | Hoạt tính protease kiềm ≥ 450.000 u/g |
| Glucose amylase cấp thực phẩm (rắn 100.000) | Hoạt động của glucose amylase ≥ 100.000 u/g |
| Protease axit cấp thực phẩm (rắn 50.000) | Hoạt tính protease axit ≥ 50.000 u/g |
| Protease trung tính cấp thực phẩm (loại cô đặc có hoạt tính cao) | Hoạt tính protease trung tính ≥ 110.000 u/g |
môi trường nhà máy
gói hàng & giao hàng
vận tải










