đầu trang - 1

sản phẩm

Trehalose Newgreen Supply Phụ gia thực phẩm Chất tạo ngọt Bột Trehalose

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen

Số CAS: 99-20-7

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng

Ứng dụng: Thực phẩm/Thức ăn chăn nuôi/Mỹ phẩm

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Trehalose, còn được gọi là fenose hoặc fungose, là một disaccharide không khử được tạo thành từ hai phân tử glucose có công thức phân tử là C12H22O11.

Trehalose có ba đồng phân quang học: α, α-trehalose (Đường nấm), α, β-trehalose (Neotrehalose) và β, β-trehalose (Isotrehalose). Trong số đó, chỉ có α, α-trehalose tồn tại ở trạng thái tự do trong tự nhiên, tức là thường được gọi là trehalose, được tìm thấy rộng rãi trong nhiều sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm men, nấm và tảo và một số côn trùng, động vật không xương sống và thực vật, đặc biệt là trong nấm men, bánh mì và bia và các thực phẩm lên men khác và tôm cũng chứa trehalose. α, β-type và β, β-type rất hiếm trong tự nhiên, và chỉ một lượng nhỏ α, β-type trehalose, α, β-type và β, β-type trehalose được tìm thấy trong mật ong và sữa ong chúa.

Trehalose là yếu tố tăng sinh của bifidobacteria, một loại vi khuẩn đường ruột có lợi trong cơ thể, có thể cải thiện môi trường vi sinh vật đường ruột, tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thụ của đường tiêu hóa, đào thải độc tố hiệu quả trong cơ thể, tăng cường miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể. Các nghiên cứu cũng chứng minh rằng trehalose có tác dụng chống bức xạ mạnh.

Sự ngọt ngào

Độ ngọt của nó bằng khoảng 40-60% sucrose, có thể tạo ra vị ngọt vừa phải trong thực phẩm.

Nhiệt

Trehalose có lượng calo thấp, khoảng 3,75KJ/g, phù hợp với những người cần kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.

COA

Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng hoặc dạng hạt Theo
Nhận dạng RT của đỉnh chính trong phép thử Theo
Định lượng (Trehalose),% 98,0%-100,5% 99,5%
PH 5-7 6,98
Mất mát khi sấy khô ≤0,2% 0,06%
Tro ≤0,1% 0,01%
Điểm nóng chảy 88℃-102℃ 90℃-95℃
Chì (Pb) ≤0,5mg/kg 0,01mg/kg
As ≤0,3mg/kg <0,01mg/kg
Số lượng vi khuẩn ≤300cfu/g <10cfu/g
Nấm men và nấm mốc ≤50cfu/g <10cfu/g
Vi khuẩn đường ruột ≤0,3MPN/g <0,3MPN/g
Viêm ruột do Salmonella Tiêu cực Tiêu cực
Shigella Tiêu cực Tiêu cực
Tụ cầu vàng Tiêu cực Tiêu cực
Liên cầu khuẩn tan máu Beta Tiêu cực Tiêu cực
Phần kết luận Nó phù hợp với tiêu chuẩn.
Kho Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không để đông lạnh, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Hạn sử dụng 2 năm khi được bảo quản đúng cách

Chức năng

1. Sự ổn định và an ninh

Trehalose là disaccharide tự nhiên ổn định nhất. Vì không có tính khử, nó có độ bền nhiệt và axit-bazơ rất tốt. Khi kết hợp với axit amin và protein, phản ứng Maillard sẽ không xảy ra ngay cả khi đun nóng, và có thể được sử dụng để xử lý thực phẩm và đồ uống cần được làm nóng hoặc bảo quản ở nhiệt độ cao. Trehalose đi vào cơ thể con người ở ruột non và được phân hủy bởi trehalase thành hai phân tử glucose, sau đó được sử dụng trong quá trình trao đổi chất của con người. Nó là một nguồn năng lượng quan trọng và có lợi cho sức khỏe và sự an toàn của con người.

2. Độ hút ẩm thấp

Trehalose cũng có đặc tính hút ẩm thấp. Khi đặt trehalose ở nơi có độ ẩm tương đối trên 90% trong hơn 1 tháng, trehalose cũng khó hấp thụ độ ẩm. Do trehalose có độ hút ẩm thấp, việc sử dụng trehalose trong loại thực phẩm này có thể làm giảm độ hút ẩm của thực phẩm, từ đó kéo dài hiệu quả thời hạn sử dụng của sản phẩm.

3. Nhiệt độ chuyển thủy tinh cao

Trehalose có nhiệt độ chuyển thủy tinh cao hơn các disaccharide khác, lên đến 115℃. Do đó, khi trehalose được thêm vào các loại thực phẩm khác, nhiệt độ chuyển thủy tinh của nó có thể được tăng lên đáng kể, giúp việc hình thành trạng thái thủy tinh dễ dàng hơn. Đặc tính này, kết hợp với tính ổn định trong quá trình sản xuất và khả năng hút ẩm thấp của trehalose, khiến nó trở thành chất bảo vệ protein cao và là chất duy trì hương vị lý tưởng cho sấy phun.

4. Tác dụng bảo vệ không đặc hiệu đối với các đại phân tử và sinh vật sinh học

Trehalose là một chất chuyển hóa stress điển hình được sinh vật hình thành để đáp ứng với những thay đổi của môi trường bên ngoài, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Đồng thời, trehalose cũng có thể được sử dụng để bảo vệ các phân tử DNA trong sinh vật khỏi bị tổn thương do bức xạ. Trehalose ngoại sinh cũng có tác dụng bảo vệ không đặc hiệu đối với sinh vật. Cơ chế bảo vệ của nó thường được cho là do phần cơ thể chứa trehalose liên kết chặt chẽ với các phân tử nước, chia sẻ nước liên kết với lipid màng, hoặc bản thân trehalose hoạt động như một chất thay thế cho nước liên kết màng, do đó ngăn ngừa sự thoái hóa của màng sinh học và protein màng.

Ứng dụng

Nhờ chức năng sinh học độc đáo, nó có thể duy trì hiệu quả tính ổn định và tính toàn vẹn của màng sinh học nội bào, protein và peptide hoạt tính trong điều kiện bất lợi, được ca ngợi là đường của sự sống, có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sinh học, y học, thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, hóa chất tốt, mỹ phẩm, thức ăn chăn nuôi và khoa học nông nghiệp.

1. Ngành công nghiệp thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, Trehalose đang được phát triển cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, xét đến các chức năng và đặc tính như không khử, giữ ẩm, chống đông và chống khô, tạo vị ngọt chất lượng cao, cung cấp năng lượng, v.v. Sản phẩm Trehalose có thể được ứng dụng cho nhiều loại thực phẩm và gia vị, v.v., có thể cải thiện đáng kể chất lượng thực phẩm và tăng tính đa dạng của màu thực phẩm, đồng thời thúc đẩy sự phát triển hơn nữa của ngành công nghiệp thực phẩm.

Tính chất chức năng của trehalose và ứng dụng của nó trong thực phẩm:

(1) Ngăn ngừa lão hóa tinh bột

(2) Ngăn ngừa sự biến tính protein

(3) Ức chế quá trình oxy hóa và thoái hóa lipid

(4) Hiệu ứng khắc phục

(5) Duy trì sự ổn định của mô và bảo quản rau và thịt

(6) Nguồn năng lượng bền vững và ổn định.

2. Ngành dược phẩm

Trehalose có thể được sử dụng làm chất ổn định cho thuốc thử và thuốc chẩn đoán trong ngành dược phẩm. Hiện nay, trehalose đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ chức năng và đặc tính không khử, độ ổn định, bảo vệ đại phân tử sinh học đến cung cấp năng lượng. Sử dụng trehalose để làm khô các kháng thể như vắc-xin, hemoglobin, vi-rút và các chất hoạt tính sinh học khác mà không cần đông lạnh, có thể được phục hồi sau khi bù nước. Trehalose thay thế huyết tương như một sản phẩm sinh học và chất ổn định, không chỉ có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng mà còn ngăn ngừa nhiễm bẩn, do đó đảm bảo việc bảo quản, vận chuyển và an toàn cho các sản phẩm sinh học.

3: Mỹ phẩm

Do Trehalose có tác dụng dưỡng ẩm mạnh mẽ, chống nắng, chống tia cực tím và các tác dụng sinh lý khác, nên có thể được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất bảo vệ được thêm vào nhũ tương, mặt nạ, tinh chất, sữa rửa mặt, cũng có thể được sử dụng làm son dưỡng môi, nước súc miệng, nước hoa và các chất tạo ngọt khác, chất cải thiện chất lượng. Trehalose khan cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất hút ẩm cho phospholipid và enzyme, và các dẫn xuất axit béo của nó là chất hoạt động bề mặt tuyệt vời.

4. Nhân giống cây trồng

Gen trehalose synthase được đưa vào cây trồng bằng công nghệ sinh học và được biểu hiện trong cây trồng để tạo ra các loại cây chuyển gen sản xuất trehalose, tạo ra các giống cây chuyển gen mới có khả năng chống chịu đóng băng và hạn hán, cải thiện khả năng chống chịu lạnh và hạn hán của cây trồng, giúp cây trông tươi sau khi thu hoạch và chế biến, đồng thời duy trì hương vị và kết cấu ban đầu.

Trehalose cũng có thể được sử dụng để bảo quản hạt giống, v.v. Sau khi sử dụng trehalose, nó có thể duy trì hiệu quả các phân tử nước trong rễ và thân của hạt giống và cây con, có lợi cho việc gieo trồng với tỷ lệ sống sót cao, đồng thời bảo vệ cây trồng khỏi bị tê cóng do lạnh, có ý nghĩa rất lớn trong việc giảm chi phí sản xuất, đặc biệt là tác động của khí hậu lạnh và khô ở phía bắc đối với nông nghiệp.

Sản phẩm liên quan

1

Gói hàng & Giao hàng

后三张通用 (1)
后三张通用 (2)
后三张通用 (3)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi