-
Kẽm Pyrithione (ZPT): Thuốc diệt nấm đa tác dụng
● Kẽm Pyrithione là gì? Kẽm pyrithione (ZPT) là một hợp chất kẽm hữu cơ có công thức phân tử C₁₀H₈N₂O₂S₂Zn (trọng lượng phân tử 317,7). Tên gọi của nó bắt nguồn từ thành phần rễ tự nhiên của cây Annonaceae Polyalthia nemorali...Đọc thêm -
Chiết xuất Garcinia Cambogia Axit Hydroxycitric (HCA): Thành phần giảm mỡ tự nhiên
●Axit Hydroxycitric là gì? Axit Hydroxycitric (HCA) là hoạt chất cốt lõi trong vỏ quả Garcinia cambogia. Cấu trúc hóa học của nó là C₆H₈O₈ (trọng lượng phân tử 208,12). Nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí C2 so với axit citric thông thường, tạo nên một cơ chế điều hòa chuyển hóa độc đáo...Đọc thêm -
Chitosan: Lợi ích, Ứng dụng và hơn thế nữa
•Chitosan là gì? Chitosan (CS) là polysaccharide tự nhiên lớn thứ hai trong tự nhiên, chủ yếu được chiết xuất từ vỏ các loài giáp xác như tôm và cua. Nguyên liệu thô cơ bản của nó là chitin, chiếm tới 27% phế liệu chế biến tôm và cua, và sản lượng hàng năm trên toàn cầu vượt quá 13 triệu tấn...Đọc thêm -
Thiamine hydrochloride: Lợi ích, Ứng dụng và Thêm thông tin
● Thiamine Hydrochloride là gì? Thiamine hydrochloride là dạng hydrochloride của vitamin B₁, có công thức hóa học là C₁₂H₁₇ClN₄OS·HCl, khối lượng phân tử 337,27 và số CAS là 67-03-8. Nó là bột tinh thể màu trắng đến trắng vàng, có mùi cám gạo thoang thoảng và vị đắng. Nó...Đọc thêm -
Phép màu tím: Bột khoai mỡ tím (UBE) dẫn đầu làn sóng thực phẩm lành mạnh mới
● Bột khoai mỡ tím là gì? Khoai mỡ tím (Dioscorea alata L.), còn được gọi là "nhân sâm tím" và "khoai tây lớn", là một loại dây leo sống lâu năm thuộc họ Dioscoreaceae. Thịt rễ củ của nó có màu tím sẫm, dài tới 1 mét và đường kính khoảng 6 cm. Nó có...Đọc thêm -
Tại sao Heparin Sodium được sử dụng rộng rãi trong nguyên liệu mỹ phẩm thay vì Lithium Heparin?
●Heparin natri là gì? Cả Heparin natri và lithium heparin đều là hợp chất heparin. Chúng có cấu trúc tương tự nhau nhưng khác nhau về một số tính chất hóa học. Heparin natri không phải là sản phẩm tổng hợp trong phòng thí nghiệm mà là một hoạt chất tự nhiên có nguồn gốc từ mô động vật. Ngành công nghiệp hiện đại...Đọc thêm -
Thị trường máy dò khí dễ cháy tăng trưởng bùng nổ, quy mô toàn cầu vượt 5 tỷ đô la vào năm 2023
●Sclareol là gì? Sclareol, tên hóa học (1R,2R,8aS)-decahydro-1-(3-hydroxy-3-methyl-4-pentenyl)-2,5,5,8a-tetramethyl-2-naphthol, công thức phân tử C₂₀H₃₆O₂, khối lượng phân tử 308,29-308,50, số CAS 515-03-7. Đây là một hợp chất diterpenoid hai vòng, có hình dạng...Đọc thêm -
Glutathione: Chất chống oxy hóa mạnh mẽ
● Glutathione là gì? Glutathione (GSH) là một hợp chất tripeptit (công thức phân tử C₁₀H₁₇N₃O₆S) được tạo thành từ axit glutamic, cysteine và glycine liên kết với nhau bằng liên kết γ-amide. Lõi hoạt động của nó là nhóm sulfhydryl (-SH) trên cysteine, mang lại khả năng khử mạnh. Hai tác dụng sinh lý chính...Đọc thêm -
Collagen thủy phân: Sản phẩm làm đẹp giúp tăng độ đàn hồi cho da
●Collagen thủy phân là gì? Collagen thủy phân là sản phẩm phân hủy collagen tự nhiên thành các peptide phân tử nhỏ (trọng lượng phân tử 2000-5000 Da) thông qua quá trình thủy phân enzyme hoặc xử lý axit-bazơ. Sản phẩm dễ hấp thụ hơn collagen thông thường. Các nguyên liệu cốt lõi bao gồm:...Đọc thêm -
Lycopene: Chất chống oxy hóa hiệu quả cao giúp bảo vệ hệ tim mạch.
●Lycopene là gì? Lycopene là một carotenoid tuyến tính có công thức phân tử C₄₀H₅₆ và trọng lượng phân tử là 536,85. Lycopene được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây và rau củ màu đỏ như cà chua, dưa hấu và ổi. Cà chua chín có hàm lượng cao nhất (3-5 mg trên 100 g), và màu đỏ đậm của nó...Đọc thêm -
Sodium Ascorbyl Phosphate: Vitamin C nâng cao, hiệu quả ổn định hơn
●Natri Ascorbyl Phosphate là gì? Natri Ascorbyl Phosphate (SAP), tên hóa học là muối trinatri L-ascorbic acid-2-phosphate (công thức phân tử C₆H₆Na₃O₉P, số CAS 66170-10-3), là một dẫn xuất ổn định của vitamin C (axit ascorbic). Vitamin C truyền thống bị hạn chế trong các ứng dụng mỹ phẩm do...Đọc thêm -
β-NAD: “Thành phần vàng” trong lĩnh vực chống lão hóa
● β-NAD là gì? β-Nicotinamide Adenine Dinucleotide (β-NAD) là một coenzyme quan trọng có trong mọi tế bào sống, với công thức phân tử là C₂₁H₂₇N₇O₁₄P₂ và trọng lượng phân tử là 663,43. Là chất mang cốt lõi của các phản ứng oxy hóa khử, nồng độ của nó quyết định trực tiếp hiệu quả...Đọc thêm