đầu trang - 1

tin tức

Chiết xuất nhân sâm Ginsenosides – Lợi ích, ứng dụng, tác dụng phụ và nhiều hơn nữa

1 (1)

Là gìGinsenosides?

Ginsenoside là thành phần hoạt chất quan trọng của nhân sâm. Chúng thuộc nhóm glycoside triterpenoid và có thể được chia thành saponin protopanaxadiol (saponin loại PPD), saponin protopanaxatriol (saponin loại PPT) và saponin loại oleanane. Hơn 40 loại ginsenoside đã được phân lập từ rễ nhân sâm.

Ginsenosides có nhiều tác dụng điều trị như chống oxy hóa, chống viêm, giãn mạch, chống dị ứng và chống tiểu đường. Một số ginsenosides thể hiện đặc tính chống ung thư bằng cách giảm tổn thương DNA, giảm khả năng đột biến của vật chủ, tăng cường giám sát miễn dịch và apoptosis tế bào. Ngoài ra, ginsenosides có thể cải thiện hiệu quả hiệu quả của các loại thuốc hóa trị truyền thống và ngăn ngừa tổn thương mô bình thường.

Hàm lượng Ginsenosides tổng số trong các bộ phận khác nhau của nhân sâm

Phần

Tổng hàm lượng Ginsenosides

Rễ bên

60,5%

Chồi

15%

Lá nhân sâm

7,6%-12,6%

Rễ xơ nhân sâm

8,5%-11,5%

Da nhân sâm

8,0%-8,8%

Củ cái nhân sâm

2%-7%

Rễ non của nhân sâm

3%

Hạt giống

0,7%

Các loại và tính chất hóa học củaGinsenosides

Tất cả các ginsenoside đều có cấu trúc cơ bản tương tự nhau, đều chứa nhân steroid sterane với 30 nguyên tử carbon được sắp xếp thành bốn vòng. Chúng được chia thành hai nhóm theo cấu trúc glycoside khác nhau: loại dammarane và loại oleanane.

Loại Dammarane bao gồm hai loại:

Ginsenoside loại A, aglycone là 20(S)-protopanaxadiol. Chứa hầu hết các ginsenoside, chẳng hạn như ginsenoside Rg3, Rb1, Rb2, Rb3, Rc, Rd, Rh2 và glycoside PD;

Ginsenoside loại B, aglycone là 20(S)-protopanaxadiol. Chứa ginsenoside Re, Rg1, Rg2, Rh1 và glycoside PT.

Loại oleanane: axit oleanolic loại C, aglycone là axit oleanolic.

Tổng số saponin không tan máu, loại A có tác dụng chống tan máu, trong khi loại B và loại C có tác dụng tan máu.

Các loại Ginsenoside

Hiệu quả

Rh2

Thuốc có tác dụng ức chế sự di căn của tế bào ung thư đến các cơ quan khác, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, phục hồi thể lực nhanh chóng. Thuốc có tác dụng chống di căn đáng kể đối với tế bào ung thư, có thể dùng kèm với phẫu thuật để tăng cường quá trình lành vết thương và phục hồi thể chất sau phẫu thuật. Sinh khả dụng tuyệt đối là (16,1 ± 11,3)%.

Rg

Nó có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, chống mệt mỏi, cải thiện trí nhớ và khả năng học tập, thúc đẩy tổng hợp DNA và RNA.

Rg1

Nó có thể nhanh chóng làm giảm mệt mỏi, cải thiện khả năng học tập và trí nhớ, làm chậm quá trình lão hóa. Nó có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương và ức chế kết tập tiểu cầu.

Rg2

Có tác dụng chống sốc, cải thiện nhanh tình trạng thiếu máu cơ tim và tình trạng thiếu oxy, điều trị và phòng ngừa bệnh tim mạch vành.

Rg3

Thuốc có thể tác động vào pha G2 của chu kỳ sinh sản tế bào, ức chế quá trình tổng hợp protein và ATP trong pha tiền nguyên phân của tế bào ung thư, làm chậm sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư, có tác dụng ức chế sự xâm nhập của tế bào ung thư, chống di căn tế bào khối u, thúc đẩy quá trình apoptosis của tế bào khối u và ức chế sự phát triển của tế bào khối u.

Rg5

Ức chế sự xâm nhập của tế bào ung thư, chống di căn tế bào khối u, thúc đẩy quá trình apoptosis của tế bào khối u, ức chế sự phát triển của tế bào khối u

Rb1

Nhân sâm Mỹ (American ginseng) có hàm lượng cao nhất và có khả năng ảnh hưởng đến tinh hoàn động vật và sự phát triển phôi thai ở chuột. Nó có chức năng tăng cường hệ thống choline, tăng tổng hợp và giải phóng acetylcholine, cải thiện trí nhớ.

Rb2

Thúc đẩy tổng hợp DNA và RNA, điều hòa trung tâm não có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, giảm canxi nội bào, chống oxy hóa, loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể và cải thiện tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu cơ tim.

Rc

Ginsenoside-Rc là một phân tử steroid có trong nhân sâm, có tác dụng ức chế tế bào ung thư và tăng cường hoạt động của tinh trùng.

Rb3

Nó có thể tăng cường chức năng cơ tim và bảo vệ hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó có thể được sử dụng để điều trị suy co bóp cơ tim do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Rh

Thuốc có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, gây ngủ, giảm đau, an thần, hạ sốt và thúc đẩy tổng hợp protein huyết thanh.

Rh1

Nó có tác dụng thúc đẩy sự tăng sinh tế bào gan và tổng hợp DNA, có thể được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa viêm gan và xơ gan.

R0

Nó có tác dụng chống viêm, giải độc và chống huyết khối, ức chế kết tập tiểu cầu có tính axit, có tác dụng chống viêm gan và kích hoạt đại thực bào.

Rh3

Tác dụng của ginsenoside Rh3 đối với sự tăng sinh và chết rụng tế bào ung thư ruột kết SW480 ở người.

Thành phần chống khối u

Thành phần

Hiệu quả

Rh2

Ginsenoside Rh2 monomer có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, có thể gây apoptosis tế bào khối u, đảo ngược sự biệt hóa bất thường của tế bào khối u và chống di căn khối u. Khi được sử dụng kết hợp với thuốc hóa trị, nó có thể tăng cường hiệu quả và giảm độc tính. Ngoài tác dụng chống khối u, ginsenoside còn có tác dụng cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể, kháng khuẩn, cải thiện tình trạng thiếu máu tim mạch và mạch máu não, điều hòa hệ thần kinh trung ương, chống mệt mỏi và làm chậm quá trình lão hóa.

Rh1

Nó có thể ức chế sự bám dính và xâm nhập của tế bào khối u, ngăn ngừa sự hình thành mạch máu mới cho tế bào ung thư, từ đó ức chế sự phát triển, lan rộng và di căn của khối u, đồng thời có tác dụng chống ung thư đáng kể. Nó có thể cải thiện đáng kể tình trạng giảm bạch cầu do xạ trị, hóa trị và phẫu thuật, giúp lưu biến máu trở lại bình thường. Thành phần này có tác dụng phòng ngừa và chống ung thư mạnh mẽ, có thể cải thiện chức năng và chức năng miễn dịch của con người, và có tác dụng đáng kể khi kết hợp với phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.

Rg5

Rg5 có thể gây apoptosis (chết rụng tế bào) ở nhiều loại tế bào ung thư. Rg5 chiết xuất từ ​​nhân sâm đen hảo hạng đã được chứng minh có tác dụng trên tế bào vú người. Rg5 cũng có thể gây apoptosis và tổn thương DNA ở nhiều loại tế bào ung thư cổ tử cung. Một loạt các thí nghiệm in vitro đã xác nhận rằng ginsenoside Rg5 có tác dụng ức chế tế bào ung thư thực quản.

Rh3

Ginsenoside Rh3 có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư ruột kết SW480 ở người và gây ra chứng apoptosis, tác dụng phụ thuộc vào liều lượng và thời gian.

aPPD

20 (S) - Protopanaxadiol (aPPD) là một hoạt chất có hiệu quả điều trị được sản sinh bởi các ginsenoside sau quá trình chuyển hóa đường và hoạt hóa bởi hệ vi khuẩn đường ruột, có phổ tác dụng chống khối u rộng. Trong những năm gần đây, nhóm nghiên cứu William Jia thuộc Đại học British Columbia đã tiến hành một loạt nghiên cứu về hoạt tính chống khối u của aPPD in vivo và in vitro, và phát hiện ra rằng nó có tác dụng dược lý kép. Một mặt, nó có thể trực tiếp tiêu diệt tế bào khối u và thúc đẩy quá trình apoptosis của chúng; mặt khác, nó có thể bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các chất gây độc tế bào.
1 (2)
1 (3)

Lợi ích của việc này là gì?Ginsenosides?

Lợi ích của ginsenosides, các hợp chất hoạt tính có trong nhân sâm, rất đa dạng và đã được nghiên cứu sâu rộng. Một số lợi ích tiềm năng của ginsenosides bao gồm:

1. Chức năng nhận thức: Ginsenosides đã được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, sự tập trung và sự minh mẫn về tinh thần.

2. Năng lượng và sức sống: Ginsenosides được cho là có đặc tính thích nghi, giúp hỗ trợ mức năng lượng, giảm mệt mỏi và tăng cường sức sống tổng thể.

3. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Một số nghiên cứu cho thấy ginsenosides có tác dụng điều hòa miễn dịch, có khả năng hỗ trợ phản ứng miễn dịch khỏe mạnh.

4. Quản lý căng thẳng: Ginsenosides được coi là chất thích nghi, có nghĩa là chúng giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và thúc đẩy cảm giác khỏe mạnh.

5. Sức khỏe tim mạch: Một số nghiên cứu đã khám phá tiềm năng của ginsenosides trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch, bao gồm tác dụng của chúng đối với huyết áp và tuần hoàn máu.

Điều quan trọng cần lưu ý là lợi ích cụ thể của ginsenosides khác nhau tùy thuộc vào loại nhân sâm và thành phần ginsenosides có trong đó. Giống như bất kỳ sản phẩm bổ sung hoặc sản phẩm tự nhiên nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn cá nhân về việc sử dụng ginsenosides cho các vấn đề sức khỏe cụ thể.

Ứng dụng của Ginsenosides là gì?

Ginsenoside có nhiều ứng dụng tiềm năng nhờ các đặc tính dược lý đa dạng. Một số ứng dụng của ginsenoside bao gồm:

1. Y học cổ truyền: Ginsenosides đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền, đặc biệt là ở Đông Á, vì đặc tính thích nghi và tăng cường sức khỏe.

2. Thực phẩm bổ sung: Ginsenosides thường được sử dụng như thành phần hoạt tính trong các loại thực phẩm bổ sung và chế phẩm thảo dược nhằm hỗ trợ chức năng nhận thức, mức năng lượng và sức khỏe tổng thể.

3. Dược phẩm: Nghiên cứu về các ứng dụng điều trị tiềm năng của ginsenosides đã dẫn đến việc sử dụng chúng trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong việc phát triển thuốc điều trị các tình trạng như suy giảm nhận thức, mệt mỏi và các rối loạn liên quan đến căng thẳng.

4. Mỹ phẩm: Ginsenosides cũng được sử dụng trong ngành mỹ phẩm vì những lợi ích tiềm năng cho da, bao gồm đặc tính chống lão hóa và chống oxy hóa.

5. Thực phẩm và đồ uống chức năng: Ginsenosides được đưa vào nhiều loại thực phẩm và đồ uống chức năng, chẳng hạn như đồ uống tăng lực và thuốc bổ, để mang lại những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe.

Tác dụng phụ của thuốc là gì?Ginsenosides?

Ginsenoside thường được coi là an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp, nhưng giống như bất kỳ hợp chất hoạt tính sinh học nào, chúng có thể có tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt là khi sử dụng với liều lượng lớn. Một số tác dụng phụ có thể xảy ra của ginsenoside bao gồm:

1. Mất ngủ: Liều cao ginsenoside có thể gây kích thích quá mức, dẫn đến khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ.

2. Các vấn đề về tiêu hóa: Một số người có thể gặp phải tình trạng khó tiêu, chẳng hạn như buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau dạ dày khi dùng liều cao ginsenoside.

3. Tăng huyết áp: Trong một số trường hợp hiếm gặp, tiêu thụ quá nhiều ginsenoside có thể dẫn đến tăng huyết áp.

4. Phản ứng dị ứng: Mặc dù không phổ biến, một số người có thể bị dị ứng với ginsenoside, dẫn đến các triệu chứng như phát ban, ngứa hoặc khó thở.

5. Tác dụng về hormone: Ginsenosides có thể có tác dụng nhẹ về hormone và trong một số trường hợp, chúng có thể tương tác với các loại thuốc hoặc tình trạng liên quan đến hormone.

Điều quan trọng cần lưu ý là tác dụng phụ của ginsenosides có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, loại nhân sâm cụ thể và liều lượng. Giống như bất kỳ sản phẩm bổ sung hoặc sản phẩm tự nhiên nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng ginsenosides, đặc biệt là những người có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc.

1 (4)

Những câu hỏi liên quan bạn có thể quan tâm:

Ai không nên dùng nhân sâm?

Một số cá nhân nên thận trọng hoặc tránh dùng nhân sâm, bao gồm:

1. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Tính an toàn của nhân sâm trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được nghiên cứu rộng rãi, do đó, khuyến cáo chung là nên tránh sử dụng nhân sâm trong những giai đoạn này.

2. Người mắc bệnh tự miễn: Nhân sâm có thể kích thích hệ miễn dịch, có khả năng làm trầm trọng thêm các bệnh tự miễn. Người mắc bệnh tự miễn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm.

3. Người bị rối loạn chảy máu: Nhân sâm có thể có tác dụng chống đông máu nhẹ, do đó những người bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu nên thận trọng khi sử dụng nhân sâm và theo hướng dẫn của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

4. Những người mắc bệnh nhạy cảm với hormone: Do tác dụng tiềm ẩn của nhân sâm đối với hormone, những người mắc bệnh nhạy cảm với hormone như ung thư vú, u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm.

5. Những người bị mất ngủ hoặc rối loạn lo âu: Nhân sâm có thể có tác dụng kích thích, do đó những người bị mất ngủ hoặc rối loạn lo âu nên thận trọng khi sử dụng nhân sâm, đặc biệt là ở liều cao.

Ginsenosides có phải là steroid không?

Ginsenoside không phải là steroid. Chúng là một nhóm các hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cây nhân sâm. Mặc dù ginsenoside có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng về mặt cấu trúc và chức năng, chúng khác biệt với steroid. Steroid là một nhóm hormone và lipid đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất, chức năng miễn dịch và các quá trình sinh lý khác của cơ thể. Ngược lại, ginsenoside là saponin, một loại hợp chất glycoside, và được biết đến với đặc tính thích nghi và tăng cường sức khỏe. 

Nhân sâm nào có hàm lượng cao nhất?ginsenosides?

Loài nhân sâm có hàm lượng ginsenoside cao nhất là Panax ginseng, còn được gọi là nhân sâm Châu Á hoặc nhân sâm Hàn Quốc. Loại nhân sâm này được biết đến với hàm lượng ginsenoside phong phú, là những hợp chất hoạt tính sinh học mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhân sâm Panax được đánh giá cao trong y học cổ truyền và thường được sử dụng nhờ khả năng thích nghi và phục hồi sức khỏe tiềm tàng. Khi tìm kiếm các sản phẩm nhân sâm có hàm lượng ginsenoside cao, Panax ginseng là một lựa chọn phổ biến.

Có thể uống nhân sâm mỗi ngày được không?

Nhìn chung, hầu hết mọi người đều cho rằng sử dụng nhân sâm mỗi ngày trong thời gian ngắn là an toàn. Tuy nhiên, việc sử dụng nhân sâm hàng ngày trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ tiềm ẩn hoặc tương tác với thuốc. Do đó, điều quan trọng là phải sử dụng nhân sâm dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe, đặc biệt nếu bạn dự định sử dụng hàng ngày trong thời gian dài. Việc tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể giúp đảm bảo nhân sâm phù hợp với nhu cầu sức khỏe cá nhân của bạn và không tương tác với bất kỳ loại thuốc hoặc bệnh lý nền nào.

Nhân sâm có làm tăng testosterone không?

Nhân sâm được cho là có tác dụng tiềm tàng lên nồng độ testosterone, mặc dù bằng chứng chưa thuyết phục. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân sâm có thể có tác động khiêm tốn đến nồng độ testosterone, có khả năng bằng cách hỗ trợ các cơ chế liên quan đến sản xuất testosterone. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về mức độ ảnh hưởng của nhân sâm lên testosterone.

Nhân sâm có tác dụng gì đối với hormone nữ?

Nhân sâm có thể có tác dụng tiềm tàng lên nội tiết tố nữ, mặc dù nghiên cứu trong lĩnh vực này chưa hoàn toàn thuyết phục. Một số nghiên cứu cho thấy nhân sâm có thể có đặc tính thích nghi, giúp hỗ trợ cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn căng thẳng hoặc biến động nội tiết tố. Ngoài ra, nhân sâm cũng được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng trong việc giải quyết các triệu chứng liên quan đến mãn kinh, chẳng hạn như bốc hỏa và thay đổi tâm trạng.


Thời gian đăng: 12-09-2024