●Là gì Bilirubin?
Bilirubin là sản phẩm phân hủy của các tế bào hồng cầu già. Khoảng 2 triệu tế bào hồng cầu bị phân hủy tại lách mỗi ngày. Hemoglobin được giải phóng được enzyme chuyển hóa thành bilirubin gián tiếp tan trong chất béo, sau đó được gan chuyển hóa thành bilirubin trực tiếp tan trong nước và cuối cùng được đào thải vào ruột qua mật. Bất kỳ bất thường nào trong chuỗi chuyển hóa này (chẳng hạn như tan máu, tổn thương gan hoặc tắc nghẽn ống mật) đều có thể dẫn đến tích tụ bilirubin và gây vàng da.
Nghiên cứu mới nhất phát hiện ra rằng khi nồng độ bilirubin là≥17.05μmol/L, mối liên hệ giữa bệnh tiểu đường và đột quỵ có thể bị chặn lại, và nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân nam tiểu đường giảm 2,67 lần. Cơ chế này là ức chế protein phản ứng C nhạy cảm cao và chỉ số viêm miễn dịch toàn thân, ngăn chặn “cơn bão viêm”.
Bilirubin được chiết xuất từ gan lợn và gan cá mập, túi mật và thân não gia súc. Chúng tôi đã đạt được những đột phá thông qua đổi mới công nghệ:
Chiết xuất CO₂ siêu tới hạn: giữ lại các thành phần hoạt tính trong môi trường nhiệt độ thấp, tránh cặn dung môi và tăng độ tinh khiết lên hơn 98%;
Quá trình thủy phân sinh học bằng enzym: chuyển đổi theo hướng glycoside bilirubin thành aglycone hoạt động, tăng khả dụng sinh học lên 50%.
●Những lợi ích của việc này là gì?Bilirubin ?
1. Bảo vệ chống oxy hóa
Bilirubin là một chất chống oxy hóa nội sinh quan trọng trong cơ thể, có thể trung hòa hiệu quả các gốc tự do (như superoxide và hydrogen peroxide) và giảm thiểu tổn thương do stress oxy hóa gây ra cho màng tế bào, protein và DNA. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ bilirubin thấp có thể tăng cường khả năng phòng vệ của tế bào chống lại tổn thương oxy hóa bằng cách kích hoạt các con đường truyền tín hiệu chống oxy hóa (như con đường Nrf2), và thậm chí có thể làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh thoái hóa thần kinh.
2. Chức năng điều hòa miễn dịch
Bilirubincó thể điều chỉnh đáp ứng miễn dịch bằng cách ức chế giải phóng các yếu tố gây viêm (như TNF-α và IL-6). Nó có thể làm giảm tổn thương mô do viêm quá mức, đồng thời duy trì sự cân bằng của hệ miễn dịch. Ví dụ, nồng độ bilirubin tăng nhẹ trong vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng thông qua cơ chế này. Tuy nhiên, nồng độ quá cao có thể ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
3. Bảo vệ tế bào và thần kinh
Bilirubin có tác dụng bảo vệ đặc biệt đối với hệ thần kinh. Nó có thể vượt qua hàng rào máu não và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tình trạng thiếu máu cục bộ hoặc tổn thương thoái hóa bằng cách ức chế độc tính kích thích glutamate và giảm tổn thương oxy hóa. Ngoài ra, bilirubin còn có thể làm giảm tổn thương tế bào gan, tế bào cơ tim, v.v. trong điều kiện thiếu oxy hoặc tiếp xúc với độc tố, và duy trì chức năng của các cơ quan.
4. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất và bài tiết
Quá trình trao đổi chất củabilirubinlà một mắt xích quan trọng trong quá trình tái tạo hemoglobin trong cơ thể. Sau khi hemoglobin trong hồng cầu già bị phân hủy thành bilirubin, nó cần được gan kết hợp và thải vào ruột cùng với mật. Vi khuẩn đường ruột chuyển hóa nó thành urobilinogen, một phần được tái hấp thu (tuần hoàn ruột gan), và phần còn lại được bài tiết qua phân. Chu trình này không chỉ giúp loại bỏ chất thải chuyển hóa mà còn tương tác với hệ vi khuẩn đường ruột, ảnh hưởng đến cân bằng chuyển hóa tổng thể.
5. Tác hại của mức độ bất thường
Bilirubin dư thừa: Có thể gây vàng da (vàng da và củng mạc), thường gặp trong viêm gan, tắc mật hoặc các bệnh tan máu. Khi bilirubin tự do quá cao, nó có thể đi qua hàng rào máu não và gây ra bệnh vàng da nhân não ở trẻ sơ sinh (tổn thương não).
Nồng độ bilirubin quá thấp: Các nghiên cứu gần đây cho thấy mức tăng nhẹ bilirubin có thể có tác dụng bảo vệ, trong khi nồng độ bilirubin quá thấp có thể liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh tự miễn cao hơn, nhưng cơ chế cụ thể vẫn cần được nghiên cứu.
●Sự mở rộng ứng dụng y tế của Bilirubin ?
1. Nguyên liệu dược phẩm cốt lõi
Bilirubin là thành phần chính của bezoar nhân tạo và được sử dụng trong hơn 130 loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tim mạch và mạch máu não (hiệu quả 85% trong việc làm giảm bệnh tim mạch vành) và các chế phẩm điều hòa mãn kinh.
2. Chế phẩm nano (BRNP)
Nhờ công nghệ nanocarrier, hiệu quả và khả năng nhắm mục tiêu của bilirubin đã được cải thiện đáng kể:
Loét dạ dày cấp tính: chitosan-bilirubin (CS-BR), ức chế tiết các yếu tố gây viêm và thúc đẩy tái tạo niêm mạc
Gan nhiễm mỡ không do rượu: polyethylene glycol-bilirubin (PEG-BR), làm giảm 30% lượng mỡ tích tụ trong gan và giảm 40% triglyceride
Bệnh vẩy nến: hydrogel-bilirubin, cải thiện các tổn thương da, không gây độc tính toàn thân của corticosteroid
Đột quỵ: Chất ức chế kênh TRPM2 A23, ngăn chặn độc tính thần kinh của bilirubin và làm giảm kích thước nhồi máu.
Các ứng dụng khác của bilirubin: chăn nuôi, bảo vệ môi trường và các sản phẩm chức năng
Nuôi trồng thủy sản: Bổ sung 4% bilirubin vào thức ăn làm tăng gấp đôi sản lượng tôm thẻ chân trắng và tăng trọng lượng cá chép lên 155,1%;
Thực phẩm chức năng: Dung dịch uống chống glycation, kết hợp với đặc tính chống oxy hóa của bilirubin giúp làm chậm quá trình lão hóa da.
●NEWGREEN Cung cấp BilirubinBột
Thời gian đăng: 09-06-2025




