Giá thực phẩm bổ sung Thymol chống oxy hóa tự nhiên của Newgreen Supply

Mô tả sản phẩm
Thymol, một hợp chất phenolic monoterpene tự nhiên, chủ yếu được tìm thấy trong tinh dầu của các loại thực vật như Thymus vulgaris. Nó có hương thơm nồng và nhiều hoạt tính sinh học như kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa, vì vậy được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, thực phẩm và mỹ phẩm.
Tính chất hóa học
Công thức hóa học: C10H14O
Khối lượng phân tử: 150,22 g/mol
Ngoại quan: Chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng
Điểm nóng chảy: 48-51°C
Điểm sôi: 232°C
COA
| MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KẾT QUẢ | PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM | ||
| Mô tả vật lý | |||||
| Vẻ bề ngoài | Trắng | Phù hợp | Thị giác | ||
| Mùi | Đặc điểm | Phù hợp | Cảm quan | ||
| Nếm | Đặc điểm | Phù hợp | Khứu giác | ||
| Mật độ khối | 50-60g/100ml | 55g/100ml | CP2015 | ||
| Kích thước hạt | 95% qua lưới 80; | Phù hợp | CP2015 | ||
| Kiểm tra hóa học | |||||
| Thymol | ≥98% | 98,12% | HPLC | ||
| Mất mát khi sấy khô | ≤1,0% | 0,35% | CP2015 (105oC, 3 giờ) | ||
| Tro | ≤1,0% | 0,54% | CP2015 | ||
| Tổng kim loại nặng | ≤10 ppm | Phù hợp | GB5009.74 | ||
| Kiểm soát vi sinh vật | |||||
| Số lượng vi khuẩn hiếu khí | ≤1,00 cfu/g | Phù hợp | GB4789.2 | ||
| Tổng số nấm men và nấm mốc | ≤100 cfu/g | Phù hợp | GB4789.15 | ||
| Vi khuẩn Escherichia coli | Tiêu cực | Phù hợp | GB4789.3 | ||
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Phù hợp | GB4789.4 | ||
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Phù hợp | GB4789.10 | ||
| Đóng gói & Lưu trữ | |||||
| Bưu kiện | 25kg/thùng | Hạn sử dụng | Hai năm khi được bảo quản đúng cách | ||
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh trực tiếp. | ||||
Chức năng
Thymol là một phenol monoterpene tự nhiên, chủ yếu được tìm thấy trong tinh dầu của các loại thực vật như cỏ xạ hương (Thymus vulgaris). Thymol có nhiều đặc tính và ứng dụng khác nhau, sau đây là một số đặc tính chính:
Tác dụng kháng khuẩn: Thymol có đặc tính kháng khuẩn mạnh và có thể ức chế hiệu quả sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm. Điều này khiến nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và vệ sinh, chẳng hạn như trong chất khử trùng và kháng khuẩn.
Tác dụng chống oxy hóa: Thymol có đặc tính chống oxy hóa, có thể trung hòa các gốc tự do và giảm tổn thương tế bào do stress oxy hóa gây ra. Điều này khiến nó được ứng dụng trong bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm.
Tác dụng chống viêm: Nghiên cứu cho thấy thymol có đặc tính chống viêm và có thể làm giảm phản ứng viêm. Điều này làm cho nó có khả năng hữu ích trong điều trị các bệnh viêm nhiễm.
Tác dụng xua đuổi: Thymol có tác dụng xua đuổi nhiều loại côn trùng nên thường được sử dụng trong thuốc xua đuổi và các sản phẩm diệt côn trùng.
Tác dụng giảm đau: Thymol có tác dụng giảm đau nhất định và có thể dùng để giảm đau nhẹ.
Chăm sóc răng miệng: Nhờ đặc tính kháng khuẩn và làm thơm miệng, thymol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng.
Phụ gia thực phẩm: Thymol có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để bảo quản và làm gia vị.
Ứng dụng trong nông nghiệp: Trong nông nghiệp, thymol có thể được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu tự nhiên để giúp kiểm soát sâu bệnh.
Nhìn chung, thymol có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực do tính linh hoạt và nguồn gốc tự nhiên của nó.
Ứng dụng
Lĩnh vực mỹ phẩm
Sản phẩm chăm sóc da: Tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn của thymol khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ da khỏi tác hại oxy hóa và nhiễm trùng do vi khuẩn.
Nước hoa: Hương thơm độc đáo của nó khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong nước hoa.
Lĩnh vực nông nghiệp
Thuốc trừ sâu tự nhiên: Thymol có tác dụng xua đuổi nhiều loại côn trùng và có thể được sử dụng để điều chế thuốc trừ sâu tự nhiên nhằm giảm ô nhiễm môi trường.
Thuốc bảo vệ thực vật: Tính chất kháng khuẩn của chúng giúp bảo vệ thực vật, giúp kiểm soát bệnh thực vật.
Các ứng dụng khác
Sản phẩm làm sạch: Tính chất kháng khuẩn của thymol giúp nó hữu ích trong các sản phẩm làm sạch, chẳng hạn như chất khử trùng và chất tẩy rửa.
Chăm sóc sức khỏe động vật: Trong lĩnh vực thú y, thymol có thể được sử dụng để điều trị kháng khuẩn và kháng nấm ở động vật.
Gói hàng & Giao hàng










