Bột enzyme phytase cấp thực phẩm/công nghiệp của Newgreen Supply

Mô tả sản phẩm:
Bột phytase là chế phẩm enzyme rắn có hoạt tính cao, độ tinh khiết cao, được sử dụng chuyên biệt để xúc tác quá trình thủy phân axit phytic (inositol hexaphosphate) để tạo ra inositol và phosphate vô cơ. Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ lên men vi sinh, chiết xuất, tinh chế và sấy khô thành bột, có hoạt tính enzyme cao, độ ổn định tốt, dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Bột phytase với hoạt tính enzyme ≥100.000 u/g là chế phẩm enzyme hiệu quả và đa chức năng, được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi, thực phẩm, nông nghiệp, công nghệ sinh học và bảo vệ môi trường. Hoạt tính enzyme cao, độ ổn định và khả năng bảo vệ môi trường của phytase là một công cụ quan trọng để cải thiện việc sử dụng chất dinh dưỡng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mang lại lợi ích kinh tế và sinh thái đáng kể. Dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.
COA:
| Items | Thông số kỹ thuật | Kết quảs |
| Vẻ bề ngoài | Bột rắn màu vàng nhạt chảy tự do | Tuân thủ |
| Mùi | Mùi đặc trưng của mùi lên men | Tuân thủ |
| Hoạt động của enzyme (Phytase) | ≥100.000 u/g | Tuân thủ |
| PH | 4,5-6,5 | 6.0 |
| Mất mát khi sấy khô | <5 ppm | Tuân thủ |
| Pb | <3 ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | <50000 CFU/g | 13000CFU/g |
| E.Coli | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Không tan | ≤ 0,1% | Đạt tiêu chuẩn |
| Kho | Bảo quản trong túi poly kín khí, nơi khô ráo, thoáng mát | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng:
Thủy phân xúc tác hiệu quả của axit phytic:phân hủy axit phytic thành inositol và phosphate vô cơ, và giải phóng các chất dinh dưỡng được axit phytic gắn kết (như phốt pho, canxi, magiê, v.v.).
Cải thiện việc sử dụng chất dinh dưỡng:giảm tác dụng chống dinh dưỡng của axit phytic đối với khoáng chất và protein, đồng thời cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn và thực phẩm.
Khả năng chịu nhiệt:duy trì hoạt động cao trong phạm vi nhiệt độ vừa phải (thường là 40-60°C).
Khả năng thích ứng của pH:thể hiện hoạt động tối ưu trong điều kiện axit yếu đến trung tính (pH 4,5-6,0).
Sự ổn định:Dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển, có thời hạn sử dụng lâu dài.
Bảo vệ môi trường:giảm phát thảicủa phốt pho trong phân động vật và giảm ô nhiễm môi trường.
Ứng dụng:
Ngành thức ăn chăn nuôi:
1. Là một chất phụ gia thức ăn, được sử dụng rộng rãi trong thức ăn cho động vật dạ dày đơn (như lợn và gia cầm) và thức ăn thủy sản để cải thiện tỷ lệ sử dụng phốt pho axit phytic và giảm lượng phốt pho vô cơ bổ sung.
2. Cải thiện khả năng hấp thụ khoáng chất (như canxi, kẽm, sắt) và protein của động vật, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng của động vật.
3. Giảm phát thải phốt pho trong phân, giảm ô nhiễm môi trường, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
1. Được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm có hàm lượng axit phytic cao như ngũ cốc và đậu để phân hủy axit phytic và cải thiện khả dụng sinh học của khoáng chất.
2. Trong thực phẩm nướng, nó cải thiện hiệu suất lên men bột và kết cấu sản phẩm.
Nông nghiệp:
1. Là chất cải tạo đất, nó được sử dụng để phân hủy axit phytic trong đất, giải phóng phốt pho và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
2. Bổ sung vào phân bón hữu cơ để thúc đẩy cây hấp thụ phốt pho.
Nghiên cứu công nghệ sinh học:
1. Được sử dụng trong nghiên cứu cơ chế phân hủy axit phytic và tối ưu hóa sản xuất và ứng dụng phytase.
2. Trong quá trình phát triển thực phẩm chức năng, nó được sử dụng để cải thiện giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
Bảo vệ môi trường:
1. Dùng để xử lý nước thải công nghiệp có chứa axit phytic và giảm ô nhiễm phốt pho.
2. Trong xử lý chất thải hữu cơ, nó được sử dụng để phân hủy axit phytic và tăng giá trị phân bón của chất thải.
Gói hàng & Giao hàng










