Bột Aminopeptidase cấp thực phẩm/công nghiệp của Newgreen Supply

Mô tả sản phẩm:
Aminopeptidase là một protease có khả năng thủy phân dần dần các gốc axit amin từ đầu N (đầu amin) của protein hoặc chuỗi polypeptide. Hoạt tính enzyme của nó ≥5.000 u/g, cho thấy enzyme có hiệu suất xúc tác cao và có thể giải phóng nhanh chóng các axit amin đầu N. Aminopeptidase được tìm thấy rộng rãi trong động vật, thực vật và vi sinh vật. Nó được sản xuất bằng công nghệ lên men vi sinh vật và được chiết xuất và tinh chế thành bột hoặc chất lỏng.
Aminopeptidase với hoạt tính enzyme ≥5.000 u/g là một chế phẩm enzyme hiệu quả và đa năng, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, y học, công nghệ sinh học và mỹ phẩm. Hoạt tính và độ đặc hiệu cao của nó khiến nó trở thành một enzyme chủ chốt cho quá trình thủy phân protein và giải phóng axit amin, mang lại những lợi ích kinh tế và sinh thái quan trọng. Dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.
COA:
| Items | Thông số kỹ thuật | Kết quảs |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt | Tuân thủ |
| Mùi | Mùi đặc trưng của mùi lên men | Tuân thủ |
| Hoạt động của enzyme (Aminopeptidase) | ≥5000 u/g | Tuân thủ |
| PH | 5.0-6.5 | 6.0 |
| Mất mát khi sấy khô | <5 ppm | Tuân thủ |
| Pb | <3 ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | <50000 CFU/g | 13000CFU/g |
| E.Coli | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Không tan | ≤ 0,1% | Đạt tiêu chuẩn |
| Kho | Bảo quản trong túi poly kín khí, nơi khô ráo, thoáng mát | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng:
Thủy phân axit amin đầu n xúc tác hiệu quả cao:thủy phân dần dần các gốc axit amin từ đầu N của chuỗi polypeptide để tạo ra các axit amin tự do và các peptide ngắn.
Độ đặc hiệu của chất nền:Nó có tính chọn lọc nhất định đối với loại axit amin đầu N và thường có hiệu suất thủy phân cao hơn đối với các axit amin kỵ nước (như leucine và phenylalanine).
Khả năng thích ứng của PH:Nó thể hiện hoạt động tối ưu trong điều kiện có tính axit yếu đến trung tính (pH 6,0-8,0).
Khả năng chịu nhiệt:Duy trì hoạt động cao trong phạm vi nhiệt độ vừa phải (thường là 40-60°C).
Hiệu ứng hiệp đồng:Khi sử dụng kết hợp với các protease khác (như endoprotease và carboxypeptidase), nó có thể cải thiện hiệu quả thủy phân protein hoàn chỉnh.
Ứng dụng:
Ngành công nghiệp thực phẩm
●Thủy phân protein: được sử dụng để sản xuất axit amin và peptide ngắn nhằm cải thiện hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Ví dụ, nó được sử dụng trong nước tương, gia vị và thực phẩm chức năng.
●Chế biến sữa: dùng để phân hủy protein sữa và cải thiện khả năng tiêu hóa cũng như chức năng của các sản phẩm từ sữa.
●Chế biến thịt: dùng để làm mềm thịt và cải thiện kết cấu cũng như hương vị.
Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi
●Là một chất phụ gia thức ăn, được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và tỷ lệ hấp thụ protein thức ăn và thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.
●Cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn và giảm chi phí chăn nuôi.
Ngành công nghiệp dược phẩm
●Sản xuất thuốc: dùng để tổng hợp và biến đổi thuốc dạng peptide.
●Thuốc thử chẩn đoán: là thành phần chính của cảm biến sinh học, được sử dụng để phát hiện axit amin và peptit ngắn.
Nghiên cứu công nghệ sinh học
●Được sử dụng trong nghiên cứu về protein để phân tích trình tự đầu N của protein.
●Trong kỹ thuật enzyme, nó được sử dụng để phát triển các aminopeptidases mới và các dẫn xuất của chúng.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm
●Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để phân hủy các thành phần protein và tăng cường khả năng hấp thụ và chức năng của sản phẩm.
●Là một thành phần hoạt tính, nó được sử dụng để phát triển các sản phẩm chống lão hóa và dưỡng ẩm
Gói hàng & Giao hàng










