Newgreen Supply Giao hàng nhanh nguyên liệu mỹ phẩm Acetyl Tetrapeptide-3 Powder 99%

Mô tả sản phẩm
Acetyl Tetrapeptide-3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó được cho là có nhiều lợi ích, bao gồm tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và dưỡng ẩm. Acetyl Tetrapeptide-3 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện kết cấu da, làm chậm quá trình lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Trong mỹ phẩm, Acetyl Tetrapeptide-3 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, kem dưỡng, serum và sản phẩm chống lão hóa. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để mang lại lợi ích chống oxy hóa, chống viêm và dưỡng ẩm, giúp cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của làn da.
COA
| Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
| Định lượng (Acetyl Tetrapeptide-3) Hàm lượng | ≥99,0% | 99,85% |
| Kiểm soát vật lý và hóa học | ||
| Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
| Vẻ bề ngoài | bột trắng | Tuân thủ |
| Bài kiểm tra | Vị ngọt đặc trưng | Tuân thủ |
| Ph của giá trị | 5.0-6.0 | 5.30 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
| Cặn bám trên lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Tuân thủ |
| Asen | ≤2ppm | Tuân thủ |
| Kiểm soát vi sinh vật | ||
| Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
| Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Vi khuẩn E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Mô tả đóng gói: | Thùng phuy xuất khẩu kín và túi nhựa kín gấp đôi |
| Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
| Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Dưỡng ẩm: Acetyl Tetrapeptide-3 có thể giúp da giữ được độ ẩm, từ đó giúp cải thiện sự cân bằng độ ẩm của da và làm cho da trông mịn màng và đàn hồi hơn.
Nhìn chung, chức năng của Acetyl Tetrapeptide-3 trong các sản phẩm chăm sóc da chủ yếu bao gồm chống oxy hóa, chống viêm và dưỡng ẩm, giúp cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của da.
Ứng dụng
Acetyl Tetrapeptide-3 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, và các ứng dụng của nó bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Sản phẩm chống lão hóa: Nhờ đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, Acetyl Tetrapeptide-3 thường được thêm vào các sản phẩm chống lão hóa để giúp làm chậm quá trình lão hóa của da và cải thiện độ đàn hồi cũng như độ sáng bóng của da.
2. Huyết thanh chăm sóc da: Acetyl Tetrapeptide-3 cũng thường được sử dụng trong huyết thanh chăm sóc da để mang lại nhiều lợi ích, bao gồm dưỡng ẩm, phục hồi và chống oxy hóa.
Sản phẩm liên quan
| Acetyl Hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
| Tripeptide-9 Citrulline | Hexapeptide-9 |
| Pentapeptide-3 | Acetyl Tripeptide-30 Citrulline |
| Pentapeptide-18 | Tripeptit-2 |
| Oligopeptit-24 | Tripeptit-3 |
| PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptit-32 |
| Acetyl Decapeptide-3 | Decarboxyl Carnosine HCL |
| Acetyl Octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
| Acetyl Pentapeptide-1 | Tridecapeptide-1 |
| Acetyl Tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
| Palmitoyl Hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
| Palmitoyl Hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 Trifluoroacetate |
| Palmitoyl Pentapeptide-4 | Acetyl Tripeptit-1 |
| Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Palmitoyl Tetrapeptide-10 |
| Palmitoyl Tripeptide-1 | Acetyl Citrull Amido Arginine |
| Palmitoyl Tripeptide-28-28 | Acetyl Tetrapeptide-9 |
| Trifluoroacetyl Tripeptide-2 | Glutathione |
| Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Oligopeptide-1 |
| Palmitoyl Tripeptide-5 | Oligopeptit-2 |
| Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
| Palmitoyl Tripeptide-38 | L-Carnosine |
| Caprooyl Tetrapeptide-3 | Polypeptide Arginine/Lysine |
| Hexapeptide-10 | Acetyl Hexapeptide-37 |
| Đồng Tripeptide-1 | Tripeptit-29 |
| Tripeptit-1 | Dipeptide-6 |
| Hexapeptide-3 | Palmitoyl Dipeptide-18 |
| Tripeptide-10 Citrulline |
Gói hàng & Giao hàng










