Chiết xuất thương truật hòa tan trong nước cấp thực phẩm Newgreen Hot Sale 10:1

Mô tả sản phẩm
Chiết xuất Atractylodes là chiết xuất tự nhiên có nguồn gốc từ cây Atractylodes, còn được gọi là chiết xuất Atractylodes. Atractylodes là một loại thảo dược phổ biến của Trung Quốc, có rễ giàu hoạt chất và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Chiết xuất Atractylodes thường được sử dụng trong các sản phẩm thuốc và thực phẩm bổ sung vì nhiều lợi ích y học của nó. Người ta nói rằng chiết xuất Atractylodes macrocephala giàu tinh dầu dễ bay hơi, chất nhầy, polysaccharides và các thành phần khác, có tác dụng bổ tỳ vị, bổ khí, bổ khí, tăng cường bề mặt và chống mồ hôi. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Atractylodes được sử dụng để điều trị các triệu chứng như tỳ vị suy nhược, chán ăn, tiêu chảy và mệt mỏi.
Ngoài ra, chiết xuất Atractylodes macrocephala còn được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe và được cho là có tác dụng điều hòa chức năng đường tiêu hóa, tăng cường thể lực và cải thiện các vấn đề về tiêu hóa.
Nhìn chung, chiết xuất Atractylodes macrocephala là một thành phần tự nhiên có giá trị dược liệu phong phú. Nó được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mang lại những lợi ích nhất định cho sức khỏe con người.
COA
Giấy chứng nhận phân tích
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả | |
| Vẻ bề ngoài | bột màu vàng nhạt | bột màu vàng nhạt | |
| Xét nghiệm | 10:1 | Tuân thủ | |
| Cặn bám trên lửa | ≤1,00% | 0,59% | |
| Độ ẩm | ≤10,00% | 7,6% | |
| Kích thước hạt | 60-100 lưới | 80 lưới | |
| Giá trị PH (1%) | 3.0-5.0 | 3.4 | |
| Không tan trong nước | ≤1,0% | 0,3% | |
| Asen | ≤1mg/kg | Tuân thủ | |
| Kim loại nặng (như pb) | ≤10mg/kg | Tuân thủ | |
| Số lượng vi khuẩn hiếu khí | ≤1000 cfu/g | Tuân thủ | |
| Nấm men và nấm mốc | ≤25 cfu/g | Tuân thủ | |
| Vi khuẩn Coliform | ≤40 MPN/100g | Tiêu cực | |
| Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | Tiêu cực | |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật | ||
| Điều kiện lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh. Tránh ánh sáng mạnh vànhiệt. | ||
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | ||
Chức năng
Chiết xuất cây thương truật có nhiều chức năng khác nhau, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Bổ tỳ vị: Chiết xuất thương truật được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc để bổ tỳ vị, bổ khí, bổ khí. Nó giúp điều hòa chức năng đường tiêu hóa và cải thiện các vấn đề về hệ tiêu hóa như tỳ vị yếu, chán ăn và tiêu chảy.
2. Bổ khí, bổ tỳ: Chiết xuất thương truật được cho là có tác dụng bổ khí, cường tráng bề mặt, giúp tăng cường thể lực, cải thiện các triệu chứng mệt mỏi, suy nhược.
3. Chất chống mồ hôi và ngăn tiết mồ hôi: Trong y học cổ truyền Trung Quốc, chiết xuất thân rễ cây thương truật cũng được sử dụng để ổn định lớp biểu bì và ngăn tiết mồ hôi, giúp điều hòa tiết mồ hôi trong cơ thể và cải thiện các triệu chứng như đổ mồ hôi đêm.
Tóm lại, chiết xuất Atractylodes macrocephala đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền Trung Quốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chủ yếu bao gồm tăng cường chức năng tỳ vị, bổ khí, bổ tỳ hư, làm se bề mặt và chống mồ hôi, v.v. và mang lại sự hỗ trợ nhất định cho sức khỏe của con người.
Ứng dụng
Chiết xuất thân rễ cây thương truật thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và thực phẩm chức năng.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), thương truật được sử dụng rộng rãi để điều hòa tỳ vị, bổ khí, bổ tỳ, làm rắn chắc bề mặt và ngăn tiết mồ hôi. Chiết xuất thương truật cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe, được cho là có tác dụng điều hòa chức năng đường tiêu hóa, bồi bổ thể chất và cải thiện các vấn đề về tiêu hóa.
Gói hàng & Giao hàng










