Chiết xuất rễ cam thảo độ tinh khiết cao Newgreen/Chiết xuất cam thảo Monopotassium glycyrrhinate 99%

Mô tả sản phẩm
Monopotassium glycyrrhinate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Thành phần chính của nó là muối kali của axit glycyrrhizinic. Đây là một chất tạo ngọt tự nhiên với nhiều hoạt tính sinh học và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
# Các tính năng chính:
1. Độ ngọt: Monopotassium glycyrrhizinate ngọt gấp khoảng 50 lần sucrose và thường được dùng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong thực phẩm và đồ uống.
2. An toàn: Được coi là an toàn và đã được các cơ quan quản lý an toàn thực phẩm ở nhiều quốc gia và khu vực chấp thuận.
3. Hoạt động sinh học: Nó có nhiều hoạt động sinh học như chống viêm, chống oxy hóa và dưỡng ẩm.
COA
| Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
| Định lượng (bằng tia UV) Hàm lượng Monopotassium glycyrrhinate | ≥99,0% | 99,7 |
| Định lượng (bằng HPLC) Hàm lượng Monopotassium glycyrrhinate | ≥99,0% | 99,1 |
| Kiểm soát vật lý và hóa học | ||
| Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
| Vẻ bề ngoài | Một loại bột tinh thể màu trắng | Tuân thủ |
| Bài kiểm tra | Vị ngọt đặc trưng | Tuân thủ |
| Ph của giá trị | 5.0 6.0 | 5.30 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
| Cặn bám trên lửa | 15,0% 18% | 17,3% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Tuân thủ |
| Asen | ≤2ppm | Tuân thủ |
| Kiểm soát vi sinh vật | ||
| Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
| Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Vi khuẩn E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Mô tả đóng gói: | Thùng phuy xuất khẩu kín và túi nhựa kín gấp đôi |
| Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
| Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Monopotassium glycyrrhinate là một hợp chất được chiết xuất từ cam thảo và có nhiều chức năng, bao gồm:
Chức năng
1. Chất tạo ngọt: Monopotassium glycyrrhizinate có vị ngọt và thường được dùng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong thực phẩm và đồ uống để cải thiện hương vị.
2. Tác dụng chống viêm: Nghiên cứu cho thấy monopotassium glycyrrhizinate có đặc tính chống viêm và có thể giúp làm giảm một số bệnh liên quan đến viêm, chẳng hạn như viêm da và phản ứng dị ứng.
3. Chất chống oxy hóa: Nó có đặc tính chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, có khả năng làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
4. Dưỡng ẩm: Trong mỹ phẩm, monopotassium glycyrrhizinate thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm để giúp duy trì độ ẩm cho da và cải thiện độ mềm mại, mịn màng của da.
5. Tác dụng làm dịu: Kali glycyrrhizinate có thể giúp làm dịu da, giảm kích ứng và mẩn đỏ, thích hợp sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da nhạy cảm.
6. Điều hòa miễn dịch: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng monopotassium glycyrrhizinate có thể có tác dụng điều hòa hệ thống miễn dịch và giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Ứng dụng
Các lĩnh vực ứng dụng
Thực phẩm & Đồ uống: Được sử dụng trong các sản phẩm không đường hoặc ít calo để tạo vị ngọt và hương vị.
Dược phẩm: Được sử dụng làm chất tạo ngọt và thành phần phụ trong một số loại thuốc để tăng hương vị.
Mỹ phẩm: Được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da và mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm và thành phần chống viêm.
Dược phẩm dinh dưỡng: Được sử dụng trong thực phẩm bổ sung dinh dưỡng để mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Nhìn chung, monopotassium glycyrrhizinate đã trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm do có nhiều hoạt tính sinh học và hương vị thơm ngon.
Gói hàng & Giao hàng










