Chiết xuất rễ cam thảo độ tinh khiết cao Newgreen/Chiết xuất cam thảo Axit Glycyrrhizinic, 98%

Mô tả sản phẩm:
Axit glycyrrhizinic là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong rễ cây cam thảo và có nhiều tác dụng dược lý. Nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và thảo dược nhờ tác dụng giảm đau, chống viêm, chống loét, kháng virus và chống dị ứng. Axit glycyrrhizinic cũng được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và y học hiện đại, thường được dùng để điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa, hô hấp, da liễu, v.v. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng axit glycyrrhizinic cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng thuốc hoặc lạm dụng để tránh các phản ứng phụ.
COA:
| Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
| Hàm lượng (Axit Glycyrrhizinic) | ≥98,0% | 99,1 |
| Kiểm soát vật lý và hóa học | ||
| Nhận dạng | Đã trình bày | Đã xác minh |
| Vẻ bề ngoài | Một loại bột tinh thể màu trắng | Tuân thủ |
| Bài kiểm tra | Vị ngọt đặc trưng | Tuân thủ |
| Ph của giá trị | 5.0-6.0 | 5.30 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
| Cặn bám trên lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Tuân thủ |
| Asen | ≤2ppm | Tuân thủ |
| Kiểm soát vi sinh vật | ||
| Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
| Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Vi khuẩn E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Mô tả đóng gói: | Thùng phuy xuất khẩu kín và túi nhựa kín gấp đôi |
| Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
| Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng:
Axit glycyrrhizinic có nhiều tác dụng và chức năng dược lý khác nhau, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Tác dụng chống viêm: Axit Glycyrrhizinic có tác dụng chống viêm rõ rệt, có thể làm giảm sự khó chịu do viêm gây ra và có tác dụng làm giảm nhất định tình trạng viêm hệ tiêu hóa, viêm hệ hô hấp, v.v.
Tác dụng chống loét: Axit glycyrrhizinic có tác dụng bảo vệ nhất định đối với vết loét và có thể giúp làm giảm các triệu chứng của loét dạ dày và loét tá tràng.
Tác dụng kháng vi-rút: Axit glycyrrhizinic có tác dụng ức chế nhất định đối với một số loại vi-rút và có tác dụng hỗ trợ nhất định đối với các bệnh nhiễm trùng do vi-rút đường hô hấp.
Điều hòa miễn dịch: Axit Glycyrrhizinic có thể điều hòa chức năng của hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và có một số lợi ích trong việc nâng cao sức đề kháng và phòng ngừa bệnh tật.
Nhìn chung, axit glycyrrhizinic được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và y học hiện đại. Nó thường được dùng để điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa, hô hấp, da liễu, v.v. và có nhiều tác dụng như chống viêm, chống loét, kháng virus và điều hòa miễn dịch. Tuy nhiên, khi sử dụng axit glycyrrhizinic, vẫn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng:
Axit glycyrrhizinic có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và y học hiện đại, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Bệnh về hệ tiêu hóa: Axit glycyrrhizinic thường được dùng để điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa như loét dạ dày, viêm dạ dày… Thuốc có tác dụng chống loét, chống viêm và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Các bệnh về hệ hô hấp: Axit glycyrrhizinic được dùng để điều trị các bệnh về hệ hô hấp như ho, viêm phế quản, v.v. Nó có đặc tính chống ho, chống hen suyễn, chống viêm và chống dị ứng.
Bệnh ngoài da: Axit glycyrrhizinic cũng thường được dùng để điều trị các bệnh ngoài da như bệnh chàm, ngứa, v.v. Nó có đặc tính chống viêm, chống dị ứng và bảo vệ da.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng axit glycyrrhizinic phải theo chỉ định của bác sĩ và tránh tự ý dùng thuốc hoặc sử dụng quá mức để tránh phản ứng có hại.
Sản phẩm liên quan:
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại axit amin sau:
Gói hàng & Giao hàng










