Nguyên liệu mỹ phẩm tinh khiết cao Newgreen 99% Myristoyl Tetrapeptide-12 dạng bột

Mô tả sản phẩm
Myristoyl Tetrapeptide-12 là một thành phần hoạt tính được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và còn được gọi là Acetyl Tetrapeptide-12. Đây là một hợp chất peptide được tạo thành từ các axit amin và mang lại nhiều lợi ích cho việc chăm sóc da.
Myristoyl Pentapeptide-12 được cho là có đặc tính làm dịu và kháng viêm, giúp giảm khó chịu cho da, giảm nhạy cảm và viêm nhiễm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một thành phần chống lão hóa và được cho là thúc đẩy tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da.
Ngoài ra, myristoyl pentapeptide-12 còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một thành phần dưỡng ẩm giúp cải thiện độ ẩm cho da và cải thiện làn da khô và thô ráp.
COA
| Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
| Hàm lượng Myristoyl Tetrapeptide-12 (BẰNG HPLC) | ≥99,0% | 99,69 |
| Kiểm soát vật lý và hóa học | ||
| Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Tuân thủ |
| Ph của giá trị | 5.0-6.0 | 5,75 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
| Cặn bám trên lửa | 15,0%-18% | 17,98% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Tuân thủ |
| Asen | ≤2ppm | Tuân thủ |
| Kiểm soát vi sinh vật | ||
| Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
| Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Vi khuẩn E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Mô tả đóng gói: | Thùng phuy xuất khẩu kín và túi nhựa kín gấp đôi |
| Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
| Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Myristoyl pentapeptide-12 có nhiều chức năng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm:
1. Làm dịu và chống viêm: Myristoyl pentapeptide-12 được cho là có đặc tính làm dịu và chống viêm, có thể giúp giảm khó chịu cho da và giảm tình trạng nhạy cảm và viêm nhiễm.
2. Chống lão hóa: Myristoyl pentapeptide-12 được cho là có tác dụng thúc đẩy tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, đồng thời giúp làm chậm quá trình lão hóa da.
3. Dưỡng ẩm: Myristoyl pentapeptide-12 cũng được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm giúp cải thiện độ ẩm cho da và cải thiện làn da khô và thô ráp.
Nhìn chung, chức năng của myristoyl pentapeptide-12 trong các sản phẩm chăm sóc da chủ yếu bao gồm làm dịu da, chống viêm, chống lão hóa và dưỡng ẩm.
Ứng dụng
Myristoyl pentapeptide-12 thường được sử dụng như một thành phần hoạt tính trong các sản phẩm chăm sóc da và có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da khác nhau, bao gồm kem, tinh chất, mặt nạ, kem dưỡng mắt, v.v. Các lĩnh vực ứng dụng của nó chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Sản phẩm chăm sóc da làm dịu: Tính chất làm dịu và chống viêm của myristoyl pentapeptide-12 khiến nó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm, có thể làm giảm sự khó chịu trên da và làm giảm tình trạng nhạy cảm và viêm nhiễm.
2. Sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa: Vì myristoyl pentapeptide-12 được cho là có tác dụng thúc đẩy tổng hợp collagen nên thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
3. Sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm: Myristoyl pentapeptide-12 cũng được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm, có thể tăng hiệu quả dưỡng ẩm của sản phẩm chăm sóc da và cải thiện làn da khô và thô ráp.
Nhìn chung, myristoyl pentapeptide-12 có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da khác nhau để mang lại lợi ích làm dịu, chống lão hóa và dưỡng ẩm.
Sản phẩm liên quan
| Acetyl Hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
| Tripeptide-9 Citrulline | Hexapeptide-9 |
| Pentapeptide-3 | Acetyl Tripeptide-30 Citrulline |
| Pentapeptide-18 | Tripeptit-2 |
| Oligopeptit-24 | Tripeptit-3 |
| PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptit-32 |
| Acetyl Decapeptide-3 | Decarboxyl Carnosine HCL |
| Acetyl Octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
| Acetyl Pentapeptide-1 | Tridecapeptide-1 |
| Acetyl Tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
| Palmitoyl Hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
| Palmitoyl Hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 Trifluoroacetate |
| Palmitoyl Pentapeptide-4 | Acetyl Tripeptit-1 |
| Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Palmitoyl Tetrapeptide-10 |
| Palmitoyl Tripeptide-1 | Acetyl Citrull Amido Arginine |
| Palmitoyl Tripeptide-28-28 | Acetyl Tetrapeptide-9 |
| Trifluoroacetyl Tripeptide-2 | Glutathione |
| Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Oligopeptide-1 |
| Palmitoyl Tripeptide-5 | Oligopeptit-2 |
| Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
| Palmitoyl Tripeptide-38 | L-Carnosine |
| Caprooyl Tetrapeptide-3 | Polypeptide Arginine/Lysine |
| Hexapeptide-10 | Acetyl Hexapeptide-37 |
| Đồng Tripeptide-1 | Tripeptit-29 |
| Tripeptit-1 | Dipeptide-6 |
| Hexapeptide-3 | Palmitoyl Dipeptide-18 |
| Tripeptide-10 Citrulline |
Gói hàng & Giao hàng










