đầu trang - 1

sản phẩm

Nhà máy Newgreen cung cấp myricetin chất lượng cao 99% Famotidine bột

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Bột màu trắng ngà hoặc trắng

Ứng dụng: Thực phẩm/Thực phẩm bổ sung/Hóa chất

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày. Thuốc ức chế thụ thể histamine H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm tiết axit dạ dày, do đó làm giảm các triệu chứng do axit dạ dày dư thừa. Sau đây là giới thiệu chi tiết về Famotidine:

Các tính năng và chức năng chính

1. Cơ chế: Famotidine ức chế tiết axit dạ dày và làm giảm độ axit trong dạ dày bằng cách chọn lọc đối kháng với thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày.

2. Chỉ định:

- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Được sử dụng để làm giảm các triệu chứng do trào ngược axit gây ra, chẳng hạn như ợ nóng và trào ngược axit.

- Loét dạ dày tá tràng: dùng để điều trị loét dạ dày, loét tá tràng và thúc đẩy quá trình lành vết loét.

- Phòng ngừa các rối loạn liên quan đến axit dạ dày: Trong một số trường hợp, Famotidine có thể được sử dụng để phòng ngừa các rối loạn liên quan đến axit dạ dày do các loại thuốc như NSAID gây ra.

3.Dạng bào chế:Famotidine thường có dạng viên uống và thuốc tiêm, bệnh nhân có thể dùng theo chỉ định của bác sĩ.

4. Phản ứng có hại:Famotidine thường được dung nạp tốt, nhưng có thể xảy ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy hoặc táo bón.

5. Thận trọng khi sử dụng:Khi sử dụng Famotidine, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu họ có các vấn đề sức khỏe khác hoặc đang dùng các loại thuốc khác để tránh các tương tác thuốc tiềm ẩn.

Tóm tắt

Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, chẳng hạn như bệnh trào ngược dạ dày thực quản và loét dạ dày tá tràng. Famotidine có thể làm giảm các triệu chứng liên quan và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Khi sử dụng, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

COA

Mặt hàng Thông số kỹ thuật Kết quả
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng ngà hoặc trắng Bột trắng
Nhận dạng HPLC Phù hợp với tài liệu tham khảo

thời gian lưu giữ đỉnh chính của chất

Phù hợp
Vòng quay cụ thể +20.0。-+22.0。 +21。
Kim loại nặng ≤ 10ppm <10ppm
PH 7,5-8,5 8.0
Mất mát khi sấy khô ≤ 1,0% 0,25%
Chỉ huy ≤3ppm Phù hợp
Asen ≤1ppm Phù hợp
Cadimi ≤1ppm Phù hợp
Thủy ngân ≤0,1ppm Phù hợp
Điểm nóng chảy 250,0℃~265,0℃ 254,7~255,8℃
Cặn bám trên lửa ≤0,1% 0,03%
Hydrazine ≤2ppm Phù hợp
Mật độ khối / 0,21g/ml
Mật độ khai thác / 0,45g/ml
Xét nghiệm (Famotidine) 99,0%~ 101,0% 99,65%
Tổng số vi khuẩn hiếu khí ≤1000CFU/g <2CFU/g
Nấm mốc và nấm men ≤100CFU/g <2CFU/g
Vi khuẩn E. coli Tiêu cực Tiêu cực
Vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực
Kho Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh.
Phần kết luận Đạt tiêu chuẩn

Chức năng

Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể histamine H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm tiết axit dạ dày. Sau đây là các tác dụng chính của Famotidine:

1. Giảm tiết axit dạ dày:Famotidine làm giảm đáng kể tiết axit dạ dày bằng cách đối kháng với thụ thể H2, giúp làm giảm các triệu chứng do axit dạ dày dư thừa gây ra.

2. Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD):Famotidine có thể được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, làm giảm chứng ợ nóng và khó chịu do trào ngược axit dạ dày.

3. Điều trị loét dạ dày tá tràng:Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và loét tá tràng, thúc đẩy quá trình lành vết loét và giảm nguy cơ tái phát.

4. Phòng ngừa tiết axit dạ dày sau phẫu thuật:Sau một số cuộc phẫu thuật, Famotidine có thể được sử dụng để ngăn ngừa tiết axit dạ dày quá mức và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.

5. Giảm các triệu chứng liên quan đến axit dạ dày:Famotidine có thể giúp làm giảm các triệu chứng do axit dạ dày gây ra, chẳng hạn như đau dạ dày, khó tiêu và đầy hơi.

Cách sử dụng

Famotidine thường có dạng viên uống hoặc thuốc tiêm, liều lượng và tần suất sử dụng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên lời khuyên của bác sĩ.

Phản ứng có hại

Famotidine thường được dung nạp tốt, nhưng có thể xảy ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy hoặc táo bón.

Tóm lại, Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày, giúp bệnh nhân giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Khi sử dụng, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ứng dụng

Ứng dụng của Famotidine chủ yếu tập trung vào việc điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, bao gồm các khía cạnh sau:

1. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD):Famotidine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng do trào ngược axit gây ra, chẳng hạn như ợ nóng, trào ngược axit và đau ngực. Thuốc làm giảm các triệu chứng này bằng cách giảm tiết axit dạ dày.

2.Loét dạ dày tá tràng:Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và loét tá tràng, giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết loét và giảm đau cũng như khó chịu liên quan.

3. Phòng ngừa các bệnh liên quan đến axit dạ dày:Famotidine có thể được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến axit dạ dày do các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) gây ra, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.

4. Hội chứng Zollinger-Ellison:Famotidine cũng có thể được sử dụng để điều trị căn bệnh hiếm gặp này, căn bệnh gây tiết quá nhiều axit dạ dày.

5. Quản lý axit dạ dày sau phẫu thuật:Sau một số cuộc phẫu thuật, Famotidine có thể được sử dụng để kiểm soát tiết axit dạ dày và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.

Cách sử dụng

Famotidine thường được bào chế dưới dạng viên nén uống. Bệnh nhân nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ thay đổi tùy theo tình trạng bệnh cụ thể.

Ghi chú

Khi sử dụng Famotidine, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu có các vấn đề sức khỏe khác hoặc đang dùng các loại thuốc khác để tránh tương tác thuốc tiềm ẩn. Ngoài ra, mặc dù Famotidine có thể kiểm soát hiệu quả việc tiết axit dạ dày, bệnh nhân nên đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Tóm lại, Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày, giúp bệnh nhân giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Gói hàng & Giao hàng

1
2
3

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi