Nhà máy Newgreen cung cấp bột Levetiracetam chất lượng cao 99%

Mô tả sản phẩm
Levetiracetam là một loại thuốc chống động kinh, chủ yếu được sử dụng để điều trị các cơn động kinh. Cấu trúc hóa học của thuốc khác với các loại thuốc chống động kinh khác và thuộc một loại thuốc chống động kinh mới. Cơ chế tác dụng của Levetiracetam vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc có thể hoạt động bằng cách điều hòa giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh và ức chế hoạt động thần kinh bất thường.
Ghi chú
Trong quá trình sử dụng Levetiracetam, bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ để theo dõi tác dụng và tác dụng phụ của thuốc. Ngoài ra, việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ co giật, do đó cần giảm liều dần dần.
Nhìn chung, Levetiracetam là thuốc chống động kinh hiệu quả đối với nhiều loại cơn động kinh, nhưng cần phải thận trọng và sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
COA
Giấy chứng nhận phân tích
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng ngà hoặc trắng | Bột trắng |
| Nhận dạng HPLC | Phù hợp với tài liệu tham khảo thời gian lưu giữ đỉnh chính của chất | Phù hợp |
| Vòng quay cụ thể | +20.0。-+22.0。 | +21。 |
| Kim loại nặng | ≤ 10ppm | <10ppm |
| PH | 7,5-8,5 | 8.0 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤ 1,0% | 0,25% |
| Chỉ huy | ≤3ppm | Phù hợp |
| Asen | ≤1ppm | Phù hợp |
| Cadimi | ≤1ppm | Phù hợp |
| Thủy ngân | ≤0,1ppm | Phù hợp |
| Điểm nóng chảy | 250,0℃~265,0℃ | 254,7~255,8℃ |
| Cặn bám trên lửa | ≤0,1% | 0,03% |
| Hydrazine | ≤2ppm | Phù hợp |
| Mật độ khối | / | 0,21g/ml |
| Mật độ khai thác | / | 0,45g/ml |
| Xét nghiệm (Levetiracetam) | 99,0%~ 101,0% | 99.65% |
| Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤1000CFU/g | <2CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤100CFU/g | <2CFU/g |
| Vi khuẩn E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh. | |
| Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn | |
Chức năng
Levetiracetam là thuốc chống động kinh được sử dụng chủ yếu để điều trị các cơn động kinh. Chức năng của thuốc bao gồm:
1. Kiểm soát cơn động kinh:Levetiracetam được sử dụng rộng rãi để điều trị các cơn động kinh cục bộ, động kinh toàn thể và các loại động kinh khác.
2. Cơ chế hoạt động:Cơ chế hoạt động chính xác của Levetiracetam vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy thuốc có thể hoạt động bằng cách điều chỉnh việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh và ức chế hoạt động thần kinh bất thường.
3. Tác dụng phụ:Mặc dù Levetiracetam thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, chẳng hạn như buồn ngủ, chóng mặt, thay đổi tâm trạng, v.v.
4. Dùng phối hợp với các thuốc khác:Levetiracetam có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc chống động kinh khác để tăng hiệu quả hoặc kiểm soát bệnh động kinh kháng trị.
5. Theo dõi phản ứng có hại:Khi sử dụng Levetiracetam, bác sĩ thường theo dõi phản ứng của bệnh nhân để đảm bảo hiệu quả và tính an toàn của thuốc.
Tóm lại, Levetiracetam là một loại thuốc chống động kinh quan trọng có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơn động kinh hiệu quả. Thuốc nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và được đánh giá thường xuyên.
Ứng dụng
Levetiracetam là một loại thuốc chống động kinh được sử dụng chủ yếu để điều trị các cơn động kinh. Các ứng dụng của thuốc bao gồm:
1. Điều trị động kinh: Levetiracetam thường được sử dụng để điều trị các cơn động kinh cục bộ (bao gồm cả động kinh cục bộ đơn giản và phức tạp) và các cơn động kinh toàn thể co cứng - co giật. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống động kinh khác.
2. Phòng ngừa co giật:Trong một số trường hợp, Levetiracetam cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa co giật, đặc biệt là sau phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác.
3. Các rối loạn thần kinh khác:Mặc dù chủ yếu được sử dụng cho bệnh động kinh, Levetiracetam cũng đã cho thấy những lợi ích tiềm năng đối với các rối loạn thần kinh khác (như chứng đau nửa đầu, lo âu, v.v.) trong một số nghiên cứu, nhưng những ứng dụng này vẫn chưa được chấp thuận rộng rãi.
Ưu điểm của Levetiracetam bao gồm tác dụng nhanh, ít tương tác thuốc và tương đối ít tác dụng phụ, khiến nó trở thành một trong những loại thuốc được nhiều bệnh nhân lựa chọn hàng đầu. Khi sử dụng, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi hiệu quả cũng như tác dụng phụ thường xuyên.
Gói hàng & Giao hàng










