Bột bào tử Lycopodium Newgreen Supply Bột Lycopodium nhẹ/nặng

Mô tả sản phẩm:
Bột Lycopodium là bột bào tử mịn được chiết xuất từ cây Lycopodium (như Lycopodium). Vào mùa thích hợp, bào tử Lycopodium trưởng thành được thu thập, sấy khô và nghiền thành bột Lycopodium. Bột Lycopodium có nhiều công dụng và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm, y học cổ truyền, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và nông nghiệp.
Bột Lycopodium cũng là một chất hữu cơ dễ cháy, có thể cháy nhanh ở nhiệt độ cao, tạo ra ngọn lửa sáng và tỏa nhiều nhiệt. Điều này làm cho nó hữu ích như một chất hỗ trợ cháy trong pháo hoa.
Bột lycopodium được phân loại thành hai loại theo tính chất vật lý và công dụng: bột lycopodium nhẹ và bột lycopodium nặng.
Bột Lycopodium nhẹ có tỷ trọng riêng 1,062, mật độ thấp, thường mịn hơn và có hạt nhỏ hơn. Nó thường được sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da, một số loại thực phẩm và dược liệu như chất làm đặc, chất hấp thụ dầu hoặc chất độn.
Bột Lycopodium nặng có trọng lượng riêng 2,10, mật độ cao hơn, hạt tương đối lớn hơn và kết cấu nặng hơn. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như pháo hoa, dược phẩm, mỹ phẩm, nhựa và chất phủ làm chất trợ cháy, chất độn và chất làm đặc.
COA:
| MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng | Theo |
| Mùi | Đặc điểm | Theo |
| Nếm | Đặc điểm | Theo |
| Xét nghiệm | ≥98% | Theo |
| Hàm lượng tro | ≤0,2% | 0,15% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
| As | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Pb | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Cd | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Hg | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤50 CFU/g | <10 CFU/g |
| E. Coll | ≤10 MPN/g | <10 MPN/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. | |
| Hạn sử dụng | Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. | |
Chức năng :
1. Tác dụng chống oxy hóa
Bột bào tử lycopodium giàu chất chống oxy hóa có thể trung hòa các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi tác hại oxy hóa.
2. Thúc đẩy tiêu hóa
Bột bào tử lycopodium được y học cổ truyền tin rằng có tác dụng cải thiện sức khỏe tiêu hóa, giảm chứng khó tiêu và táo bón.
3. Tăng cường khả năng miễn dịch
Các chất dinh dưỡng trong đó có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, chống lại nhiễm trùng và bệnh tật, đồng thời cải thiện sức đề kháng của cơ thể.
4. Hiệu quả chăm sóc da
Trong các sản phẩm chăm sóc da, bột bào tử Lycopodium có thể được sử dụng như một chất hấp thụ dầu, giúp kiểm soát dầu và cải thiện kết cấu da. Sản phẩm phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp.
5. Giá trị dược liệu
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, bột bào tử Lycopodium được sử dụng như một chất độn và chất hỗ trợ chảy để cải thiện các đặc tính của công thức thuốc.
6. Chống ẩm và hút ẩm
Bột bào tử Lycopodium có khả năng hút ẩm tốt, có thể dùng để ngăn ẩm và giữ khô. Sản phẩm thích hợp dùng làm chất chống ẩm trong một số sản phẩm.
7. Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng
Trong nông nghiệp, bột bào tử Lycopodium có thể được sử dụng như một chất cải tạo đất để cải thiện các đặc tính vật lý của đất và thúc đẩy sự phát triển của rễ cây.
Ứng dụng:
1. Nông nghiệp
Lớp phủ hạt: dùng để bảo vệ hạt và thúc đẩy hạt nảy mầm.
Cải tạo đất: cải thiện khả năng thoáng khí và giữ nước của đất.
Kiểm soát sinh học: được sử dụng như chất mang để giải phóng các vi sinh vật có lợi hoặc thuốc trừ sâu tự nhiên.
Chất kích thích sinh trưởng thực vật: cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
2. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Chất làm đặc: được sử dụng trong các loại kem dưỡng da và kem bôi để cải thiện kết cấu của sản phẩm.
Thấm hút dầu: giúp kiểm soát dầu trên da và phù hợp với da dầu.
Chất độn: được sử dụng trong kem nền và các loại mỹ phẩm khác để cải thiện trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
3. Dược phẩm
Chất độn: được sử dụng trong chế phẩm thuốc để giúp cải thiện tính lưu động và độ ổn định của thuốc.
Hỗ trợ dòng chảy: cải thiện tính lưu động của thuốc trong quá trình pha chế và đảm bảo phân phối đồng đều.
4. Thực phẩm
Phụ gia: được sử dụng làm chất làm đặc hoặc chất độn trong một số loại thực phẩm để cải thiện hương vị và kết cấu.
5. Công nghiệp
Chất độn: được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp như nhựa, lớp phủ và cao su để tăng cường các tính chất vật lý của vật liệu.
Chất chống ẩm: dùng để giữ sản phẩm khô ráo và ngăn ngừa ẩm ướt.
6. Pháo hoa
Chất trợ cháy: được sử dụng trong sản xuất pháo hoa để tăng hiệu ứng cháy và hiệu ứng thị giác.
Gói hàng & Giao hàng









