Bột liposome NMN Newgreen Healthcare Supplement 50%β-Nicotinamide Mononucleotide Lipidosome

Mô tả sản phẩm
Liposome NMN là một hệ thống phân phối hiệu quả có thể cải thiện khả dụng sinh học và độ ổn định của NMN và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe và phân phối thuốc.
Lipidosome là gì?
Liposome (Liposome) là một túi nhỏ được cấu tạo bởi lớp kép phospholipid, có khả năng bao bọc thuốc, chất dinh dưỡng hoặc các hoạt chất sinh học khác. Cấu trúc của liposome tương tự như màng tế bào và có khả năng tương thích sinh học và phân hủy sinh học tốt.
Các tính năng chính
Kết cấu:
Liposome được cấu tạo từ một hoặc nhiều lớp phân tử phospholipid, tạo thành một túi kín có thể bao bọc các chất tan trong nước hoặc tan trong chất béo.
Vận chuyển thuốc:
Liposome có thể vận chuyển thuốc hiệu quả, tăng cường khả dụng sinh học và giảm tác dụng phụ.
Nhắm mục tiêu:
Bằng cách thay đổi các đặc tính bề mặt của liposome, có thể đạt được mục tiêu phân phối thuốc đến các tế bào hoặc mô cụ thể và cải thiện hiệu quả điều trị.
Tác dụng bảo vệ:
Liposome bảo vệ vật liệu được bao bọc khỏi các tác động của môi trường bên ngoài, chẳng hạn như quá trình oxy hóa và phân hủy.
Các lĩnh vực ứng dụng
Vận chuyển thuốc: được sử dụng trong điều trị ung thư, vận chuyển vắc-xin và các lĩnh vực khác.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
Mỹ phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường khả năng thẩm thấu và độ ổn định của các thành phần.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu trắng | Theo |
| Xét nghiệm (NMN) | ≥50,0% | 50,21% |
| Lecithin | 40,0~45,0% | 40,0% |
| Beta cyclodextrin | 2,5~3,0% | 2,8% |
| Silic dioxit | 0,1~0,3% | 0,2% |
| Cholesterol | 1,0~2,5% | 2,0% |
| Lipidosome NMN | ≥99,0% | 99,15% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | <10ppm |
| Mất mát khi sấy khô | ≤0,20% | 0,11% |
| Phần kết luận | Nó phù hợp với tiêu chuẩn. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. Bảo quản ở nhiệt độ +2°~ +8° trong thời gian dài. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng
Cải thiện khả dụng sinh học:
Liposome NMN có thể cải thiện đáng kể khả dụng sinh học của NMN, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng NMN hiệu quả hơn.
Bảo vệ các thành phần hoạt tính:
Liposome có thể bảo vệ NMN khỏi quá trình oxy hóa và phân hủy, kéo dài thời hạn sử dụng và đảm bảo NMN vẫn có thể hoạt động khi sử dụng.
Giao hàng có mục tiêu:
Bằng cách điều chỉnh các đặc tính bề mặt của liposome, có thể đạt được mục tiêu phân phối đến các tế bào hoặc mô cụ thể và cải thiện hiệu quả điều trị của NMN.
Cải thiện độ hòa tan:
Độ hòa tan của NMN trong nước tương đối thấp, liposome có thể cải thiện độ hòa tan của nó và tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chế và sử dụng chế phẩm.
Tăng cường hiệu quả chống lão hóa:
NMN được coi là có tiềm năng chống lão hóa và việc sử dụng liposome có thể tăng cường vai trò của nó trong quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào và sửa chữa DNA.
Giảm tác dụng phụ:
Việc đóng gói liposome có thể làm giảm kích ứng của NMN đối với đường tiêu hóa và giảm các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Ứng dụng
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe:
Liposome NMN thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung dinh dưỡng để giúp tăng mức năng lượng, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và chống lão hóa.
Vận chuyển thuốc:
Trong lĩnh vực y sinh học, liposome NMN có thể được sử dụng làm chất mang thuốc để tăng cường khả dụng sinh học và khả năng nhắm mục tiêu của thuốc, đặc biệt là khi điều trị các bệnh liên quan đến lão hóa.
Sản phẩm làm đẹp:
Liposome NMN có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện sức khỏe làn da, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường độ ẩm cũng như độ đàn hồi cho da.
Dinh dưỡng thể thao:
Trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao, liposome NMN có thể giúp cải thiện hiệu suất thể thao và khả năng phục hồi cũng như hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.
Nghiên cứu và phát triển:
Liposome NMN được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực lão hóa, bệnh chuyển hóa và sinh học tế bào.
Gói hàng & Giao hàng










