Bán chạy Sunset Yellow cấp thực phẩm CAS 2783-94-0 Sunset Yellow

Mô tả sản phẩm
Màu vàng hoàng hôn là dạng hạt hoặc bột màu đỏ cam, không mùi. Nó có khả năng chịu ánh sáng và chịu nhiệt mạnh (205 ºC), dễ hút ẩm. Tan trong nước, dung dịch nước 0,1% có màu vàng cam; tan trong glycerol, propylene glycol, tan ít trong ethanol, không tan trong chất béo. Độ bền và độ ổn định của nó rất cao trong axit citric, axit tartaric. Nó có màu nâu cam khi gặp kiềm và phai màu khi khử. Độ bền của nó tốt. Bước sóng hấp thụ tối đa là 482 nm + 2 nm. Hiệu suất che bóng của màu vàng hoàng hôn tương tự như màu vàng chanh.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột đỏ | Tuân thủ |
| Đặt hàng | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Thử nghiệm (Carotene) | ≥60% | 60,6% |
| Đã nếm thử | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Mất mát khi sấy khô | 4-7(%) | 4,12% |
| Tổng tro | Tối đa 8% | 4,85% |
| Kim loại nặng | ≤10(ppm) | Tuân thủ |
| Asen (As) | Tối đa 0,5ppm | Tuân thủ |
| Chì (Pb) | Tối đa 1ppm | Tuân thủ |
| Thủy ngân (Hg) | Tối đa 0,1ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | Tối đa 10000cfu/g | 100cfu/g |
| Men và nấm mốc | Tối đa 100cfu/g | >20cfu/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn E.Coli. | Tiêu cực | Tuân thủ |
| tụ cầu khuẩn | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Phần kết luận | Phù hợp với USP 41 | |
| Kho | Bảo quản nơi kín, nhiệt độ thấp và không có ánh nắng trực tiếp. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng
Tác dụng chính của sắc tố vàng hoàng hôn bao gồm các khía cạnh sau:
1. Màu thực phẩm: Màu vàng hoàng hôn là một loại bột màu azo tổng hợp có khả năng tạo màu tuyệt vời. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia thực phẩm để tạo màu sắc hấp dẫn cho thực phẩm. Ví dụ, trong kẹo, món tráng miệng, đồ ăn nhẹ và các loại thực phẩm khác, màu vàng hoàng hôn có thể làm cho chúng trông ngon miệng và hấp dẫn hơn.
: Màu vàng hoàng hôn không chỉ làm cho món ăn trông ngon miệng hơn mà còn kích thích vị giác và tăng cường sức hấp dẫn của món ăn. Khi nhìn thấy món ăn đầy màu sắc, cảm giác thèm ăn sẽ tăng lên là điều tự nhiên.
3. Chống oxy hóa: Màu vàng hoàng hôn có hoạt tính chống oxy hóa nhất định, có thể trung hòa các gốc tự do trong cơ thể và ngăn ngừa các bệnh do stress oxy hóa gây ra. Sử dụng màu vàng hoàng hôn ở mức độ vừa phải giúp chống lại stress oxy hóa và là lựa chọn tốt cho những người quan tâm đến sức khỏe.
4. Kháng viêm và kháng khuẩn: Một số hợp chất trong Sunset Yellow ức chế các chất trung gian gây viêm, có thể làm giảm cảm giác khó chịu do viêm nhẹ. Ngoài ra, Sunset Yellow còn có tác dụng ức chế nhất định đối với nhiều loại vi khuẩn, và việc tiêu thụ vừa phải các thực phẩm có chứa Sunset Yellow có thể làm giảm số lượng vi khuẩn trong miệng.
Ứng dụng
Ứng dụng của sắc tố vàng hoàng hôn trong nhiều lĩnh vực chủ yếu bao gồm thực phẩm, đồ uống, bánh kẹo, mỹ phẩm và y học.
1. Ứng dụng trong thực phẩm
Sắc tố vàng hoàng hôn chủ yếu được sử dụng trong tạo màu thực phẩm, tạo nên màu sắc hấp dẫn, kích thích vị giác, tăng cảm giác ngon miệng. Sắc tố vàng hoàng hôn thường được sử dụng trong bánh ngọt, siro hương trái cây, đồ uống, rượu vang, thạch, bánh phồng, v.v. Ngoài ra, sắc tố vàng hoàng hôn cũng có thể được sử dụng trong bánh kẹo và bánh ngọt để tăng hương vị và màu sắc của sản phẩm.
2. Ứng dụng trong đồ uống
Sắc tố vàng hoàng hôn được sử dụng rộng rãi trong đồ uống, thường được sử dụng trong nước ép trái cây, đồ uống có ga, đồ uống vi khuẩn axit lactic, đồ uống protein thực vật. Lượng sử dụng tối đa không được vượt quá 0,1g/kg.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Sắc tố vàng hoàng hôn cũng được sử dụng trong mỹ phẩm hàng ngày như một chất tạo màu để làm cho vẻ ngoài của chúng hấp dẫn hơn.
4. Ứng dụng trong y học
Sắc tố vàng hoàng hôn cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho thuốc để có được màu sắc mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Gói hàng & Giao hàng










