đầu trang - 1

sản phẩm

Phụ gia chất tạo ngọt chất lượng cao Bột Galactose với giá xuất xưởng

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Bột màu trắng

Ứng dụng: Thực phẩm/Thực phẩm bổ sung/Hóa chất

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Galactose là một monosaccharide có công thức hóa học C₆H₁₂O₆. Nó là một trong những thành phần cấu tạo nên lactose, được tạo thành từ một phân tử galactose và một phân tử glucose. Galactose được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên, đặc biệt là trong các sản phẩm từ sữa.

Các tính năng chính:

1. Cấu trúc: Cấu trúc của galactose tương tự như glucose, nhưng khác nhau ở vị trí của một số nhóm hydroxyl. Sự khác biệt về cấu trúc này làm cho con đường chuyển hóa của galactose trong cơ thể khác với glucose.

2. Nguồn gốc: Galactose chủ yếu có trong các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa và phô mai. Ngoài ra, một số loại thực vật và vi sinh vật cũng có thể sản xuất galactose.

3. Chuyển hóa: Trong cơ thể người, galactose có thể được chuyển hóa thành glucose thông qua con đường chuyển hóa galactose để cung cấp năng lượng hoặc được sử dụng để tổng hợp các phân tử sinh học khác. Quá trình chuyển hóa galactose chủ yếu phụ thuộc vào gan.

COA

Mặt hàng Thông số kỹ thuật Kết quả
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng hoặc vàng nhạt Bột trắng
Xét nghiệm (Galactose) 95,0%~101,0% 99,2%
Cặn bám trên lửa ≤1,00% 0,53%
Độ ẩm ≤10,00% 7,9%
Kích thước hạt lưới 60100 60 lưới
Giá trị PH (1%) 3.05.0 3.9
Không tan trong nước ≤1,0% 0,3%
Asen ≤1mg/kg Tuân thủ
Kim loại nặng (như pb) ≤10mg/kg Tuân thủ
Số lượng vi khuẩn hiếu khí ≤1000 cfu/g Tuân thủ
Nấm men và nấm mốc ≤25 cfu/g Tuân thủ
Vi khuẩn Coliform ≤40 MPN/100g Tiêu cực
Vi khuẩn gây bệnh Tiêu cực Tiêu cực
Phần kết luận

 

Phù hợp với thông số kỹ thuật
Điều kiện lưu trữ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, không đông lạnh. Tránh ánh sáng mạnh và

nhiệt.

Hạn sử dụng

 

2 năm khi được bảo quản đúng cách

 

 

Chức năng

Galactose là một monosaccharide có công thức hóa học C6H12O6 và ​​là một loại đường sáu cacbon. Nó tồn tại trong tự nhiên chủ yếu dưới dạng lactose trong các sản phẩm sữa. Dưới đây là một số chức năng chính của galactose:

1. Nguồn năng lượng: Cơ thể con người có thể chuyển hóa Galactose thành glucose để cung cấp năng lượng.

2. Cấu trúc tế bào: Galactose là thành phần của một số glycoside và glycoprotein và tham gia vào cấu trúc và chức năng của màng tế bào.

3. Chức năng miễn dịch: Galactose đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu và nhận biết giữa các tế bào.

4. Hệ thần kinh: Galactose cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh, tham gia vào sự phát triển và chức năng của tế bào thần kinh.

5. Tăng cường sức khỏe đường ruột: Galactose có thể được sử dụng như một loại prebiotic để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột và cải thiện sức khỏe đường ruột.

6. Lactose tổng hợp: Trong các sản phẩm từ sữa, galactose kết hợp với glucose để tạo thành lactose, một thành phần quan trọng của sữa mẹ và các sản phẩm từ sữa khác.

Nhìn chung, galactose có nhiều chức năng sinh lý quan trọng trong cơ thể và rất cần thiết cho việc duy trì sức khỏe.

Ứng dụng

Galactose được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
Chất tạo ngọt: Galactose có thể được thêm vào thực phẩm và đồ uống như một chất tạo ngọt tự nhiên.
Sản phẩm từ sữa: Trong các sản phẩm từ sữa, galactose là thành phần của lactose và ảnh hưởng đến hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

2. Y sinh học:
Chất mang thuốc: Galactose có thể được sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc để giúp thuốc nhắm mục tiêu vào các tế bào cụ thể hiệu quả hơn.
Phát triển vắc-xin: Trong một số loại vắc-xin, galactose được sử dụng như một chất bổ trợ để tăng cường phản ứng miễn dịch.

3. Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng:
Galactose thường được sử dụng trong sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh như một chất bổ sung dinh dưỡng giúp trẻ tăng trưởng và phát triển.

4. Công nghệ sinh học:
Nuôi cấy tế bào: Trong môi trường nuôi cấy tế bào, galactose có thể được sử dụng làm nguồn cacbon để thúc đẩy sự phát triển của tế bào.
Kỹ thuật di truyền: Trong một số kỹ thuật di truyền, galactose được sử dụng để đánh dấu hoặc chọn lọc các tế bào biến đổi gen.

5. Mỹ phẩm:
Galactose được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm trong một số sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ ẩm của da.

Nhìn chung, galactose có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, y học và công nghệ sinh học, và đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau.

Gói hàng & Giao hàng

1
2
3

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi