Bột ổi nguyên chất tự nhiên sấy phun/sấy đông lạnh nước ép trái ổi

Mô tả sản phẩm:
Bột ổi là loại bột được làm từ quả ổi tươi (Psidium guajava) bằng cách sấy khô và nghiền nát. Ổi là một loại trái cây nhiệt đới giàu dinh dưỡng, giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, được nhiều người ưa chuộng vì những lợi ích cho sức khỏe.
Thành phần chính
Vitamin:
Ổi giàu vitamin C, vitamin A, vitamin E và một số vitamin nhóm B (như axit folic), rất quan trọng cho hệ miễn dịch và sức khỏe làn da.
Khoáng chất:
Bao gồm các khoáng chất như kali, magie, canxi và kẽm giúp duy trì các chức năng bình thường của cơ thể.
Chất xơ trong chế độ ăn uống:
Bột quả ổi giàu chất xơ, giúp thúc đẩy tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột.
Chất chống oxy hóa:
Ổi chứa nhiều chất chống oxy hóa, chẳng hạn như carotenoid và polyphenol, có thể giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tác hại oxy hóa.
COA:
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu hồng | Tuân thủ |
| Đặt hàng | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Xét nghiệm | ≥99,0% | 99,5% |
| Đã nếm thử | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Mất mát khi sấy khô | 4-7(%) | 4,12% |
| Tổng tro | Tối đa 8% | 4,85% |
| Kim loại nặng | ≤10(ppm) | Tuân thủ |
| Asen (As) | Tối đa 0,5ppm | Tuân thủ |
| Chì (Pb) | Tối đa 1ppm | Tuân thủ |
| Thủy ngân (Hg) | Tối đa 0,1ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | Tối đa 10000cfu/g | 100cfu/g |
| Men và nấm mốc | Tối đa 100cfu/g | >20cfu/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn E.Coli. | Tiêu cực | Tuân thủ |
| tụ cầu khuẩn | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Phần kết luận | Phù hợp với USP 41 | |
| Kho | Bảo quản nơi kín, nhiệt độ thấp và không có ánh nắng trực tiếp. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng:
1. Thúc đẩy tiêu hóa:Chất xơ trong bột ổi giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
2.Tăng cường miễn dịch:Hàm lượng vitamin C cao giúp tăng cường hệ miễn dịch và nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
3. Tác dụng chống oxy hóa:Chất chống oxy hóa trong ổi có thể giúp trung hòa các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và bảo vệ sức khỏe tế bào.
4. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch:Chất xơ và chất chống oxy hóa trong ổi có thể giúp giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.
5.Sức khỏe làn da:Các loại vitamin và chất chống oxy hóa trong ổi có thể giúp cải thiện độ rạng rỡ và độ đàn hồi của da, thúc đẩy làn da khỏe mạnh.
Ứng dụng:
1. Thực phẩm và đồ uống:Bột ổi có thể được thêm vào nước ép, sinh tố, sữa chua, ngũ cốc và các loại bánh nướng để tăng thêm giá trị dinh dưỡng và hương vị.
2.Sản phẩm chăm sóc sức khỏe:Bột ổi thường được dùng làm thành phần trong các loại thực phẩm bổ sung và được chú ý vì những lợi ích tiềm ẩn cho sức khỏe.
3. Mỹ phẩm:Bột ổi cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da do có đặc tính chống oxy hóa và dưỡng ẩm.
Sản phẩm liên quan:










