Nhà sản xuất chiết xuất bạch quả Newgreen Ginkgo Biloba Extract Powder Supplement

Mô tả sản phẩm
Chiết xuất bạch quảlà một thành phần thảo dược tự nhiên được chiết xuất từ lá bạch quả, được sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm. Thành phần hóa học độc đáo và giá trị dinh dưỡng của nó khiến nó được đánh giá cao trong các ngành y tế, làm đẹp và sức khỏe. Chiết xuất bạch quả rất giàu các hoạt chất sinh học khác nhau, trong đó quan trọng nhất là các hợp chất phenolic của bạch quả, bao gồm ginkgolide, phenol bạch quả và flavonoid bạch quả. Các thành phần này có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm mạnh, rất có lợi cho việc bảo vệ sức khỏe con người. Trong ngành làm đẹp, chiết xuất bạch quả được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đặc tính chống oxy hóa của nó có thể giúp giảm tác hại của các gốc tự do đối với da, do đó làm chậm quá trình lão hóa của da và làm cho da trẻ trung và khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, chiết xuất bạch quả còn có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của da, giúp da phục hồi và phục hồi nhanh hơn.
Giấy chứng nhận phân tích
| Tên sản phẩm: Chiết xuất bạch quả | Ngày sản xuất: 2024.03.15 | |||
| Số lô: NG20240315 | Thành phần chính: Flavone 24%, Lactones 6%
| |||
| Số lượng lô: 2500kg | Ngày hết hạn: 2026.03.14 | |||
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả | ||
| Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu vàng nâu | Bột mịn màu vàng nâu | ||
| Xét nghiệm |
| Vượt qua | ||
| Mùi | Không có | Không có | ||
| Mật độ rời (g/ml) | ≥0,2 | 0,26 | ||
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 4,51% | ||
| Cặn bám trên lửa | ≤2,0% | 0,32% | ||
| PH | 5.0-7.5 | 6.3 | ||
| Trọng lượng phân tử trung bình | <1000 | 890 | ||
| Kim loại nặng (Pb) | ≤1PPM | Vượt qua | ||
| As | ≤0,5PPM | Vượt qua | ||
| Hg | ≤1PPM | Vượt qua | ||
| Số lượng vi khuẩn | ≤1000cfu/g | Vượt qua | ||
| Trực khuẩn ruột kết | ≤30MPN/100g | Vượt qua | ||
| Nấm men và nấm mốc | ≤50cfu/g | Vượt qua | ||
| Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | Tiêu cực | ||
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật | |||
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |||
Chức năng của chiết xuất bạch quả
(1). Tác dụng chống oxy hóa: Chiết xuất bạch quả rất giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp trung hòa các gốc tự do và làm giảm tác hại của stress oxy hóa đối với cơ thể.
(2). Cải thiện lưu thông máu: Chiết xuất bạch quả được cho là có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu bằng cách giãn nở mạch máu và cải thiện vi tuần hoàn để tăng cường cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
(3). Cải thiện chức năng não: Chiết xuất bạch quả được cho là có tác dụng cải thiện chức năng nhận thức trong não, bao gồm khả năng chú ý, trí nhớ và tư duy.
(4). Bảo vệ sức khỏe tim mạch: Chiết xuất bạch quả được cho là có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và xơ vữa động mạch.
(5). Tác dụng chống viêm: Chiết xuất bạch quả được cho là có một số tác dụng chống viêm nhất định, có thể giúp làm giảm tình trạng viêm và các triệu chứng của các bệnh liên quan đến viêm.
(6). Tăng cường sức khỏe làn da: Chiết xuất bạch quả được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và được cho là có tác dụng chống lão hóa và chống oxy hóa, có thể cải thiện vẻ ngoài và kết cấu của da.
Ứng dụng của chiết xuất bạch quả
(1). Trong lĩnh vực dược phẩm, chiết xuất bạch quả thường được sử dụng trong sản xuất thuốc, đặc biệt là thuốc cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường trí nhớ và thúc đẩy chức năng não. Nó cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh viêm và rối loạn thần kinh.
(2). Trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe, Chiết xuất bạch quả được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như các sản phẩm nhằm cải thiện trí nhớ, tăng cường sự chú ý, tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ chống oxy hóa.
(3). Ngành công nghiệp làm đẹp: Chiết xuất bạch quả thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để chống lão hóa, chống oxy hóa và phục hồi da. Nó có thể cải thiện kết cấu da, giảm nếp nhăn và làm sáng tông màu da.
(4). Ngành công nghiệp thực phẩm: Chiết xuất bạch quả đôi khi được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm hoặc cung cấp khả năng chống oxy hóa.










