Nhà sản xuất gelatin Newgreen Gelatin Supplement

Mô tả sản phẩm
Gelatin ăn được (Gelatin) là sản phẩm thủy phân của collagen, không chứa chất béo, giàu protein và cholesterol, có tác dụng làm đặc thực phẩm. Sau khi ăn, Gelatin không gây béo phì, cũng không gây suy giảm thể chất. Gelatin còn là một chất keo bảo vệ mạnh mẽ, có khả năng nhũ hóa mạnh, sau khi vào dạ dày có thể ức chế sự ngưng tụ của sữa, sữa đậu nành và các protein khác do axit dạ dày gây ra, có lợi cho quá trình tiêu hóa thức ăn.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Hạt màu vàng hoặc hơi vàng | Hạt màu vàng hoặc hơi vàng |
| Xét nghiệm | 99% | Vượt qua |
| Mùi | Không có | Không có |
| Mật độ rời (g/ml) | ≥0,2 | 0,26 |
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 4,51% |
| Cặn bám trên lửa | ≤2,0% | 0,32% |
| PH | 5.0-7.5 | 6.3 |
| Trọng lượng phân tử trung bình | <1000 | 890 |
| Kim loại nặng (Pb) | ≤1PPM | Vượt qua |
| As | ≤0,5PPM | Vượt qua |
| Hg | ≤1PPM | Vượt qua |
| Số lượng vi khuẩn | ≤1000cfu/g | Vượt qua |
| Trực khuẩn ruột kết | ≤30MPN/100g | Vượt qua |
| Nấm men và nấm mốc | ≤50cfu/g | Vượt qua |
| Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | Tiêu cực |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng
Theo mục đích sử dụng, gelatin có thể được chia thành bốn loại: gelatin dùng trong nhiếp ảnh, gelatin dùng trong thực phẩm, gelatin dùng trong y học và gelatin dùng trong công nghiệp. Gelatin dùng trong thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như làm chất làm đặc, thêm vào thạch, màu thực phẩm, kẹo dẻo cao cấp, kem, giấm khô, sữa chua, thực phẩm đông lạnh, v.v. Trong công nghiệp hóa chất, gelatin chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình kết dính, nhũ hóa và mỹ phẩm cao cấp.
Ứng dụng
Ứng dụng của sản phẩm này có thể được chia thành hai loại. Khả năng bảo vệ của keo được sử dụng làm chất phân tán trong sản xuất polyvinyl clorua, vật liệu nhạy sáng, nuôi cấy vi khuẩn và dược phẩm, thực phẩm (như kẹo, kem, viên nang dầu cá, v.v.), và cũng có thể được sử dụng làm keo bảo vệ trong xác định độ đục hoặc màu. Loại còn lại sử dụng khả năng liên kết của nó như một chất kết dính cho các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, in ấn, dệt may, in nhuộm và mạ điện.
Gói hàng & Giao hàng










