Nhà sản xuất Dihydroquercetin 99% Newgreen Dihydroquercetin 99% Bột bổ sung

Mô tả sản phẩm:
Taxifolin, còn được gọi là dihydroquercetin, là một hợp chất flavonoid được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm hành tây, kế sữa và cây thông rụng lá Siberia. Nó được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, và đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe.
Taxifolin được phát hiện có tác dụng bảo vệ gan, giúp ngăn ngừa tổn thương do độc tố và stress oxy hóa gây ra. Nó cũng có thể có đặc tính chống ung thư, vì đã được chứng minh là ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây chết tế bào ở một số loại ung thư.
Ngoài ra, taxifolin đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng đối với tim mạch. Nó đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm trên mạch máu, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Nó cũng có khả năng cải thiện lưu lượng máu và giảm hình thành cục máu đông.
Dihydroquercetin taxifolin, còn được gọi là quercetin flavin, hòa tan trong axit axetic băng, dung dịch nước kiềm
Màu vàng, hầu như không tan trong nước, vị đắng trong dung dịch etanol. Có thể dùng làm thuốc, có tác dụng long đờm, giảm ho tốt, có tác dụng chống hen suyễn nhất định.
Taxifolin, còn được gọi là dihydroquercetin, là một hợp chất flavonoid (thuộc nhóm vitamin) được chiết xuất từ tinh chất sinh học của cây thông rụng lá. Đây là một trong những chất chống oxy hóa tự nhiên và chiết xuất thực vật thiết yếu và quan trọng. Taxifolin là một thành phần dược phẩm và thực phẩm chức năng quý giá trên thế giới.
So với hợp chất quercetin liên quan, dihydroquercetin không gây đột biến và có độc tính thấp. Nó điều hòa gen thông qua các cơ chế phụ thuộc ARE, hoạt động như một tác nhân phòng ngừa hóa học tiềm năng.
COA:
| Sản phẩm Tên: Dihydroquercetin | Sản xuất Ngày:2024.05.15 | |||
| Lô KHÔNG: NG20240515 | Chủ yếu Nguyên liệu:Dihydroquercetin
| |||
| Lô Số lượng: 2500kg | Hết hạn Ngày:2026.05.14 | |||
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả | ||
| Vẻ bề ngoài | Màu vàngbột | Màu vàngbột | ||
| Xét nghiệm |
| Vượt qua | ||
| Mùi | Không có | Không có | ||
| Mật độ rời (g/ml) | ≥0,2 | 0,26 | ||
| Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 4,51% | ||
| Cặn bám trên lửa | ≤2,0% | 0,32% | ||
| PH | 5.0-7.5 | 6.3 | ||
| Trọng lượng phân tử trung bình | <1000 | 890 | ||
| Kim loại nặng (Pb) | ≤1PPM | Vượt qua | ||
| As | ≤0,5PPM | Vượt qua | ||
| Hg | ≤1PPM | Vượt qua | ||
| Số lượng vi khuẩn | ≤1000cfu/g | Vượt qua | ||
| Trực khuẩn ruột kết | ≤30MPN/100g | Vượt qua | ||
| Nấm men và nấm mốc | ≤50cfu/g | Vượt qua | ||
| Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | Tiêu cực | ||
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật | |||
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |||
Chức năng:
1. Chống oxy hóa: cả dihydroquercetin và taxifolin đều có tác dụng chống oxy hóa mạnh, có thể ức chế sự hình thành các gốc tự do và quá trình peroxy hóa lipid, bảo vệ tế bào khỏi tác hại oxy hóa, do đó làm chậm quá trình lão hóa và giảm các bệnh tật xảy ra.
2. Chống viêm: Dihydroquercetin và taxifolin có tác dụng chống viêm, có thể giảm viêm, giảm đau và thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo mô.
3. Chống khối u: Dihydroquercetin và taxifolin là thành phần thuốc chống ung thư thường được sử dụng, có thể ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào khối u thông qua nhiều cơ chế khác nhau, đồng thời bảo vệ tế bào bình thường và làm giảm phản ứng có hại của hóa trị liệu.
4. Bảo vệ tim mạch và mạch máu não: Dihydroquercetin và taxifolin có thể làm giảm lipid máu và huyết áp, thúc đẩy giãn mạch, ngăn ngừa viêm và xơ cứng mạch máu, bảo vệ sức khỏe tim mạch và mạch máu não.
5. Tăng cường khả năng miễn dịch: Dihydroquercetin và taxifolin có thể điều chỉnh chức năng của hệ thống miễn dịch, tăng cường khả năng chống lại vi sinh vật gây bệnh và bệnh tật của cơ thể, cải thiện khả năng miễn dịch.
Ứng dụng:
1.Taxifolin (Dihydroquercetin) được ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm, chủ yếu được dùng làm vật liệu dược phẩm.
2. Taxifolin (Dihydroquercetin) được ứng dụng trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe, được sử dụng trong viên nang, thực phẩm chức năng, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và các loại đồ uống khác.
3.Taxifolin (Dihydroquercetin) được ứng dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm.
4. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, với tư cách là chất phụ gia thực phẩm, nó không chỉ có thể làm cho nguyên liệu thực phẩm và bản thân thực phẩm trở thành chất bảo quản, tăng thời hạn sử dụng mà còn tăng tính chất phòng ngừa và điều trị của thực phẩm.
Gói hàng & Giao hàng










