Mỹ phẩm dưỡng ẩm da & chống lão hóa Bifida Ferment Lysate Liquid

Mô tả sản phẩm
Bifida Ferment Lysate là một thành phần hoạt tính sinh học thu được từ quá trình lên men men Bifida và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có đặc tính phục hồi, dưỡng ẩm, chống lão hóa và làm dịu, phù hợp cho nhiều loại sản phẩm chăm sóc da mặt, mắt, chống nắng và chăm sóc da nhạy cảm. Các tính năng thân thiện với môi trường và an toàn của nó khiến nó trở thành một thành phần lý tưởng trong các công thức chăm sóc da. Bằng cách bổ sung Bifida Ferment Lysate, các sản phẩm chăm sóc da có thể mang lại hiệu quả chăm sóc da toàn diện hơn, cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp của làn da.
1. Thành phần hóa học
Thành phần: Dịch chiết sản phẩm lên men Saccharomyces bifidum chứa nhiều thành phần hoạt tính sinh học, bao gồm protein, axit amin, vitamin, khoáng chất và polysaccharides.
Nguồn: Thu được bằng cách lên men các chủng nấm men bifid và tiến hành phân hủy chúng.
2. Tính chất vật lý
Ngoại quan: Thường là chất lỏng màu vàng nhạt đến nâu.
Mùi: Có mùi lên men nhẹ.
Độ hòa tan: Dễ tan trong nước, thích hợp cho nhiều công thức pha chế gốc nước.
COA
| MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu vàng nhạt | Theo |
| Mùi | Đặc điểm | Theo |
| Nếm | Đặc điểm | Theo |
| Xét nghiệm | ≥99% | 99,85% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
| As | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Pb | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Cd | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Hg | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤50 CFU/g | <10 CFU/g |
| E. Coll | ≤10 MPN/g | <10 MPN/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. | |
| Hạn sử dụng | Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. | |
Chức năng
Sửa chữa và Bảo vệ
1. Sửa chữa DNA: Bifida Ferment Lysate được cho là có tác dụng thúc đẩy sửa chữa DNA và giúp da chống lại tác hại của tia cực tím và ô nhiễm môi trường.
2. Chức năng hàng rào: Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước và bảo vệ da khỏi các kích thích bên ngoài.
Dưỡng ẩm
1. Dưỡng ẩm sâu: Bifida Ferment Lysate giàu thành phần dưỡng ẩm, có thể dưỡng ẩm sâu cho da và giữ cho da đủ nước.
2. Dưỡng ẩm lâu dài: Tạo lớp màng bảo vệ để khóa ẩm và mang lại hiệu quả dưỡng ẩm lâu dài.
Chống lão hóa
1. Chất chống oxy hóa: Bifida Ferment Lysate Chứa các thành phần chống oxy hóa có thể trung hòa các gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa da.
2. Nếp nhăn và vết chân chim: Giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim, cải thiện độ săn chắc và đàn hồi của da.
Làm dịu và chống viêm
1. Làm dịu da: Chống viêm và làm dịu da bị đỏ và kích ứng.
2. Thích hợp cho da nhạy cảm: Bifida Ferment Lysate thích hợp cho da nhạy cảm để giảm phản ứng dị ứng và khó chịu.
Các lĩnh vực ứng dụng
Chăm sóc da mặt
1. Huyết thanh: Bifida Ferment Lysate thường được sử dụng trong huyết thanh chống lão hóa và phục hồi để cung cấp khả năng phục hồi sâu và dưỡng ẩm.
2. Kem và sữa dưỡng da: Thêm vào kem và sữa dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và chống lão hóa.
3. Mặt nạ: Bifida Ferment Lysate được sử dụng trong công thức mặt nạ dưỡng da để mang lại hiệu quả phục hồi và dưỡng ẩm tức thì.
Chăm sóc mắt
Kem dưỡng mắt: Bifida Ferment Lysate được sử dụng trong kem dưỡng mắt và huyết thanh mắt để giúp giảm nếp nhăn và quầng thâm quanh mắt.
Sản phẩm chống nắng
Kem chống nắng: Thêm Bifida Ferment Lysate vào các sản phẩm kem chống nắng để tăng cường khả năng chống lại tia cực tím của da và giảm lão hóa do ánh nắng.
Chăm sóc da nhạy cảm
Sản phẩm làm dịu: Sản phẩm làm dịu cho da nhạy cảm giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Sản phẩm liên quan
| Acetyl Hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
| Tripeptide-9 Citrulline | Hexapeptide-9 |
| Pentapeptide-3 | Acetyl Tripeptide-30 Citrulline |
| Pentapeptide-18 | Tripeptit-2 |
| Oligopeptit-24 | Tripeptit-3 |
| PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptit-32 |
| Acetyl Decapeptide-3 | Decarboxyl Carnosine HCL |
| Acetyl Octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
| Acetyl Pentapeptide-1 | Tridecapeptide-1 |
| Acetyl Tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
| Palmitoyl Hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
| Palmitoyl Hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 Trifluoroacetate |
| Palmitoyl Pentapeptide-4 | Acetyl Tripeptit-1 |
| Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Palmitoyl Tetrapeptide-10 |
| Palmitoyl Tripeptide-1 | Acetyl Citrull Amido Arginine |
| Palmitoyl Tripeptide-28-28 | Acetyl Tetrapeptide-9 |
| Trifluoroacetyl Tripeptide-2 | Glutathione |
| Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Oligopeptide-1 |
| Palmitoyl Tripeptide-5 | Oligopeptit-2 |
| Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
| Palmitoyl Tripeptide-38 | L-Carnosine |
| Caprooyl Tetrapeptide-3 | Polypeptide Arginine/Lysine |
| Hexapeptide-10 | Acetyl Hexapeptide-37 |
| Đồng Tripeptide-1 | Tripeptit-29 |
| Tripeptit-1 | Dipeptide-6 |
| Hexapeptide-3 | Palmitoyl Dipeptide-18 |
| Tripeptide-10 Citrulline |
Gói hàng & Giao hàng








