Vật liệu nuôi dưỡng da cấp mỹ phẩm Bơ xoài

Mô tả sản phẩm
Bơ xoài là một loại chất béo tự nhiên được chiết xuất từ hạt của quả xoài (Mangifera indica). Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân nhờ đặc tính dưỡng ẩm, nuôi dưỡng và chữa lành.
1. Thành phần hóa học
Axit béo: Bơ xoài rất giàu axit béo thiết yếu, bao gồm axit oleic, axit stearic và axit linoleic.
Vitamin và chất chống oxy hóa: Chứa vitamin A, C và E, cũng như chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
2. Tính chất vật lý
Ngoại quan: Thường là chất rắn màu vàng nhạt đến trắng ở nhiệt độ phòng.
Kết cấu: Mịn và kem, tan chảy khi tiếp xúc với da.
Mùi hương: Mùi thơm nhẹ, hơi ngọt.
COA
| MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
| Vẻ bề ngoài | Bơ đặc màu trắng đục đến vàng nhạt | Theo |
| Mùi | Đặc điểm | Theo |
| Nếm | Đặc điểm | Theo |
| Xét nghiệm | ≥99% | 99,85% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
| As | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Pb | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Cd | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Hg | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤50 CFU/g | <10 CFU/g |
| E. Coll | ≤10 MPN/g | <10 MPN/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. | |
| Hạn sử dụng | Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. | |
Chức năng
Dưỡng ẩm
1. Dưỡng ẩm sâu: Bơ xoài cung cấp độ ẩm sâu, lý tưởng cho da khô và mất nước.
2. Dưỡng ẩm lâu dài: Tạo thành lớp màng bảo vệ trên da, khóa ẩm và ngăn ngừa khô da.
Nuôi dưỡng
1. Giàu chất dinh dưỡng: Chứa nhiều axit béo thiết yếu và vitamin giúp nuôi dưỡng làn da và mang lại làn da khỏe mạnh.
2. Độ đàn hồi của da: Giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
Chữa lành và làm dịu
1. Chống viêm: Chứa đặc tính chống viêm có thể giúp làm dịu làn da bị kích ứng và viêm.
2. Chữa lành vết thương: Thúc đẩy quá trình chữa lành các vết cắt nhỏ, vết bỏng và vết trầy xước.
Không gây mụn
Thân thiện với lỗ chân lông: Bơ xoài không gây mụn, nghĩa là không làm tắc nghẽn lỗ chân lông, phù hợp với mọi loại da, kể cả da dễ bị mụn trứng cá.
Các lĩnh vực ứng dụng
Chăm sóc da
1. Kem dưỡng ẩm và sữa dưỡng thể: Được sử dụng trong kem dưỡng ẩm và sữa dưỡng thể cho mặt và cơ thể vì tính chất dưỡng ẩm và nuôi dưỡng.
2. Bơ dưỡng thể: Một thành phần chính trong bơ dưỡng thể, cung cấp độ ẩm dồi dào và lâu dài.
3. Son dưỡng môi: Có trong son dưỡng môi giúp giữ cho môi mềm mại, mịn màng và ngậm nước.
4. Kem dưỡng da tay và chân: Lý tưởng cho kem dưỡng da tay và chân, giúp làm mềm và phục hồi làn da khô, nứt nẻ.
Chăm sóc tóc
1. Dầu xả và mặt nạ tóc: Được sử dụng trong dầu xả và mặt nạ tóc để nuôi dưỡng và cấp ẩm cho tóc, cải thiện kết cấu và độ bóng của tóc.
2. Dưỡng tóc không cần xả: Có trong các sản phẩm dưỡng tóc không cần xả để bảo vệ và dưỡng ẩm cho tóc, giảm xơ rối và chẻ ngọn.
Làm xà phòng
1. Xà phòng tự nhiên: Bơ xoài là thành phần phổ biến trong xà phòng tự nhiên và xà phòng thủ công, tạo bọt mịn và có tác dụng dưỡng ẩm.
2.Chăm sóc da mặt
3. Sản phẩm dưỡng da sau khi tắm nắng: Được sử dụng trong các loại kem và sữa dưỡng da sau khi tắm nắng để làm dịu và phục hồi làn da bị cháy nắng.
Sản phẩm liên quan
| Acetyl Hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
| Tripeptide-9 Citrulline | Hexapeptide-9 |
| Pentapeptide-3 | Acetyl Tripeptide-30 Citrulline |
| Pentapeptide-18 | Tripeptit-2 |
| Oligopeptit-24 | Tripeptit-3 |
| PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptit-32 |
| Acetyl Decapeptide-3 | Decarboxyl Carnosine HCL |
| Acetyl Octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
| Acetyl Pentapeptide-1 | Tridecapeptide-1 |
| Acetyl Tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
| Palmitoyl Hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
| Palmitoyl Hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 Trifluoroacetate |
| Palmitoyl Pentapeptide-4 | Acetyl Tripeptit-1 |
| Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Palmitoyl Tetrapeptide-10 |
| Palmitoyl Tripeptide-1 | Acetyl Citrull Amido Arginine |
| Palmitoyl Tripeptide-28-28 | Acetyl Tetrapeptide-9 |
| Trifluoroacetyl Tripeptide-2 | Glutathione |
| Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Oligopeptide-1 |
| Palmitoyl Tripeptide-5 | Oligopeptit-2 |
| Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
| Palmitoyl Tripeptide-38 | L-Carnosine |
| Caprooyl Tetrapeptide-3 | Polypeptide Arginine/Lysine |
| Hexapeptide-10 | Acetyl Hexapeptide-37 |
| Đồng Tripeptide-1 | Tripeptit-29 |
| Tripeptit-1 | Dipeptide-6 |
| Hexapeptide-3 | Palmitoyl Dipeptide-18 |
| Tripeptide-10 Citrulline |
Gói hàng & Giao hàng









