đầu trang - 1

sản phẩm

Chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng cấp mỹ phẩm Natri Cocoamphoacetate

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt.

Ứng dụng: Công nghiệp/Mỹ phẩm

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Natri cocoamphoacetate là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính nhẹ có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm nhờ đặc tính làm sạch và tạo bọt nhẹ nhàng.

1. Tính chất hóa học
Tên hóa học: Natri cocoamphoacetate
Công thức phân tử: Có thể thay đổi vì đây là hỗn hợp các hợp chất có nguồn gốc từ axit béo trong dầu dừa.
Cấu trúc: Đây là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, nghĩa là nó có thể hoạt động như một axit và một bazơ. Nó chứa cả nhóm ưa nước (hút nước) và nhóm kỵ nước (kìm nước), cho phép nó tương tác với nước và dầu.

2. Tính chất vật lý
Ngoại quan: Thường là chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt.
Mùi: Mùi nhẹ, đặc trưng.
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.

COA

MẶT HÀNG TIÊU CHUẨN KẾT QUẢ
Vẻ bề ngoài Chất lỏng không màu đến vàng nhạt. Theo
Mùi Đặc điểm Theo
Nếm Đặc điểm Theo
Xét nghiệm ≥99% 99,85%
Kim loại nặng ≤10ppm Theo
As ≤0,2ppm <0,2 ppm
Pb ≤0,2ppm <0,2 ppm
Cd ≤0,1ppm <0,1 ppm
Hg ≤0,1ppm <0,1 ppm
Tổng số đĩa ≤1.000 CFU/g <150 CFU/g
Nấm mốc và nấm men ≤50 CFU/g <10 CFU/g
E. Coll ≤10 MPN/g <10 MPN/g
Vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Không phát hiện
Tụ cầu vàng Tiêu cực Không phát hiện
Phần kết luận Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu.
Kho Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Hạn sử dụng Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Chức năng

Sự nhẹ nhàng
1. Dịu nhẹ với da: Natri cocoamphoacetate được biết đến với tính dịu nhẹ, phù hợp với da nhạy cảm và các sản phẩm dành cho trẻ em.
2. Không gây kích ứng: Ít gây kích ứng hơn so với các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn như natri lauryl sulfat (SLS).

Làm sạch và tạo bọt
1. Sữa rửa mặt hiệu quả: Loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, dầu và tạp chất khỏi da và tóc.
2. Tính chất tạo bọt tốt: Tạo bọt dày và ổn định, nâng cao trải nghiệm cảm quan về các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Khả năng tương thích
1. Phạm vi pH rộng: Sản phẩm ổn định và hiệu quả trong phạm vi pH rộng, phù hợp với nhiều công thức khác nhau.
2. Khả năng tương thích với các thành phần khác: Tương thích tốt với các chất hoạt động bề mặt và chất dưỡng khác, giúp tăng cường hiệu quả tổng thể của sản phẩm.

Ứng dụng

Dầu gội và dầu xả
Chăm sóc tóc: Được sử dụng trong dầu gội và dầu xả nhờ đặc tính làm sạch và dưỡng ẩm nhẹ nhàng. Nó giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của tóc và da đầu.

Sữa tắm và gel tắm
1. Chăm sóc da: Thường có trong sữa tắm và gel tắm, có tác dụng làm sạch nhẹ nhàng nhưng hiệu quả mà không làm mất đi lớp dầu tự nhiên của da.
2. Sữa rửa mặt
3. Da nhạy cảm: Lý tưởng cho các loại sữa rửa mặt, đặc biệt là những loại dành cho da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, do tính chất không gây kích ứng.

Sản phẩm cho bé
Dầu gội và sữa tắm cho trẻ em: Thường được sử dụng trong dầu gội và sữa tắm cho trẻ em vì tính chất dịu nhẹ và không gây kích ứng.

Các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
1. Xà phòng rửa tay: Được sử dụng trong xà phòng rửa tay dạng lỏng vì tác dụng làm sạch nhẹ nhàng.
2. Sản phẩm tắm: Có trong bồn tắm sủi bọt và bọt tắm vì tính tạo bọt tuyệt vời.

Sản phẩm liên quan

Acetyl Hexapeptide-8 Hexapeptide-11
Tripeptide-9 Citrulline Hexapeptide-9
Pentapeptide-3 Acetyl Tripeptide-30 Citrulline
Pentapeptide-18 Tripeptit-2
Oligopeptit-24 Tripeptit-3
PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate Tripeptit-32
Acetyl Decapeptide-3 Decarboxyl Carnosine HCL
Acetyl Octapeptide-3 Dipeptide-4
Acetyl Pentapeptide-1 Tridecapeptide-1
Acetyl Tetrapeptide-11 Tetrapeptide-4
Palmitoyl Hexapeptide-14 Tetrapeptide-14
Palmitoyl Hexapeptide-12 Pentapeptide-34 Trifluoroacetate
Palmitoyl Pentapeptide-4 Acetyl Tripeptit-1
Palmitoyl Tetrapeptide-7 Palmitoyl Tetrapeptide-10
Palmitoyl Tripeptide-1 Acetyl Citrull Amido Arginine
Palmitoyl Tripeptide-28-28 Acetyl Tetrapeptide-9
Trifluoroacetyl Tripeptide-2 Glutathione
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate Oligopeptide-1
Palmitoyl Tripeptide-5 Oligopeptit-2
Decapeptide-4 Oligopeptide-6
Palmitoyl Tripeptide-38 L-Carnosine
Caprooyl Tetrapeptide-3 Polypeptide Arginine/Lysine
Hexapeptide-10 Acetyl Hexapeptide-37
Đồng Tripeptide-1 Tripeptit-29
Tripeptit-1 Dipeptide-6
Hexapeptide-3 Palmitoyl Dipeptide-18
Tripeptide-10 Citrulline

Gói hàng & Giao hàng

后三张通用 (1)
后三张通用 (2)
后三张通用 (3)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi