Bột làm mát Menthyl Lactate cấp mỹ phẩm

Mô tả sản phẩm
Menthyl Lactate là một hợp chất được tạo ra từ phản ứng giữa menthol và axit lactic, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được biết đến với đặc tính làm mát và làm dịu, thường được sử dụng để mang lại cảm giác mát lạnh và giảm khó chịu cho da.
Thành phần hóa học và tính chất
Tên hóa học: Menthyl Lactate
Công thức phân tử: C13H24O3
Đặc điểm cấu trúc: Menthyl Lactate là hợp chất este được tạo ra bởi phản ứng este hóa của menthol (Menthol) và axit lactic (Axit Lactic).
Tính chất vật lý
Ngoại quan: Thường là bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt hoặc chất rắn.
Mùi: Có mùi bạc hà tươi mát.
Độ hòa tan: Hòa tan trong dầu và rượu, không hòa tan trong nước.
COA
| MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Theo |
| Mùi | Đặc điểm | Theo |
| Nếm | Đặc điểm | Theo |
| Xét nghiệm | ≥99% | 99,88% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
| As | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Pb | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Cd | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Hg | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤50 CFU/g | <10 CFU/g |
| E. Coll | ≤10 MPN/g | <10 MPN/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. | |
| Hạn sử dụng | Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. | |
Chức năng
Cảm giác mát mẻ
1. Hiệu ứng làm mát: Menthyl Lactate có tác dụng làm mát đáng kể, mang lại cảm giác mát lạnh lâu dài mà không gây kích ứng mạnh như menthol nguyên chất.
2. Nhẹ nhàng và làm dịu: So với menthol nguyên chất, Menthyl Lactate mang lại cảm giác mát lạnh nhẹ nhàng hơn và phù hợp với làn da nhạy cảm.
Nhẹ nhàng và êm dịu
1. Làm dịu da: Menthyl Lactate làm dịu và làm dịu da, giảm ngứa, mẩn đỏ và kích ứng.
2. Tác dụng giảm đau: Menthyl Lactate có tác dụng giảm đau nhất định, có thể làm giảm các cơn đau nhẹ và khó chịu.
Cấp nước và dưỡng ẩm
1. Hiệu quả dưỡng ẩm: Menthyl Lactate có tác dụng dưỡng ẩm nhất định và có thể giúp giữ ẩm cho da.
2. Dưỡng ẩm cho da: Bằng cách mang lại hiệu quả làm mát và làm dịu, Menthyl Lactate cải thiện kết cấu da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Các lĩnh vực ứng dụng
Sản phẩm chăm sóc da
1. Kem dưỡng da và sữa dưỡng thể: Menthyl Lactate thường được sử dụng trong kem dưỡng da mặt và sữa dưỡng thể để mang lại hiệu quả làm mát và làm dịu, thích hợp sử dụng vào mùa hè.
2. Mặt nạ: Menthyl Lactate được sử dụng trong mặt nạ giúp làm dịu và làm dịu da, mang lại cảm giác mát lạnh và hiệu quả dưỡng ẩm.
3. Sản phẩm phục hồi sau khi tắm nắng: Menthyl Lactate được sử dụng trong các sản phẩm phục hồi sau khi tắm nắng để giúp làm dịu da khó chịu sau khi bị cháy nắng và mang lại hiệu quả làm mát và làm dịu.
Chăm sóc cơ thể
1. Sữa dưỡng thể và dầu dưỡng thể: Menthyl Lactate được sử dụng trong sữa dưỡng thể và dầu dưỡng thể để mang lại hiệu quả làm mát và làm dịu, thích hợp sử dụng vào mùa hè.
2. Dầu massage: Menthyl Lactate có thể được sử dụng như một thành phần trong dầu massage để giúp thư giãn cơ và giảm mệt mỏi.
Chăm sóc tóc
1. Dầu gội & Dầu xả: Menthyl Lactate được sử dụng trong dầu gội và dầu xả để mang lại hiệu quả làm mát và làm dịu, giúp giảm ngứa và kích ứng da đầu.
2. Sản phẩm chăm sóc da đầu: Menthyl Lactate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da đầu để giúp làm dịu và thư giãn da đầu, mang lại cảm giác mát lạnh và hiệu quả dưỡng ẩm.
Chăm sóc răng miệng
Kem đánh răng và nước súc miệng: Menthyl Lactate được sử dụng trong kem đánh răng và nước súc miệng để tạo hương bạc hà tươi mát và cảm giác mát lạnh giúp giữ cho miệng bạn sạch sẽ và thơm mát.
Sản phẩm liên quan
Gói hàng & Giao hàng










