đầu trang - 1

sản phẩm

Nguyên liệu mỹ phẩm chống lão hóa 99% bột collagen peptide thủy phân loại II

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Bột màu trắng

Ứng dụng: Thực phẩm/Thực phẩm bổ sung/Hóa chất

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Collagen Peptide loại II là một peptide chuỗi ngắn được chiết xuất từ ​​collagen loại II. Nó chủ yếu tồn tại trong mô sụn và là protein cấu trúc chính của sụn, cung cấp độ đàn hồi và sức mạnh cho sụn. Collagen loại II được thủy phân thành các chuỗi peptide nhỏ hơn, dễ dàng được cơ thể hấp thụ và sử dụng, và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm chức năng và mỹ phẩm.

Collagen peptide loại II giúp phục hồi sụn và giảm đau khớp, đồng thời có đặc tính kháng viêm, giúp giảm phản ứng viêm ở khớp và mô mềm, giảm đau và khó chịu. Sản phẩm cũng có thể điều chỉnh chức năng hệ miễn dịch, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, giúp da mềm mại và mịn màng hơn bằng cách tăng cường khả năng dưỡng ẩm của da.

COA

MẶT HÀNG TIÊU CHUẨN KẾT QUẢ
Vẻ bề ngoài Bột trắng Theo
Mùi Đặc điểm Theo
Nếm Đặc điểm Theo
Xét nghiệm ≥99% 99,88%
Kim loại nặng ≤10ppm Theo
As ≤0,2ppm <0,2 ppm
Pb ≤0,2ppm <0,2 ppm
Cd ≤0,1ppm <0,1 ppm
Hg ≤0,1ppm <0,1 ppm
Tổng số đĩa ≤1.000 CFU/g <150 CFU/g
Nấm mốc và nấm men ≤50 CFU/g <10 CFU/g
E. Coll ≤10 MPN/g <10 MPN/g
Vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Không phát hiện
Tụ cầu vàng Tiêu cực Không phát hiện
Phần kết luận Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu.
Kho Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Hạn sử dụng Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

 

Chức năng

1. Sức khỏe khớp:
- GIẢM ĐAU KHỚP: Collagen peptide loại II có thể giúp giảm đau khớp, đặc biệt là cơn đau liên quan đến viêm xương khớp.
- CẢI THIỆN CHỨC NĂNG KHỚP: Bằng cách thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo sụn, Collagen Peptide loại II giúp cải thiện tính linh hoạt và chức năng của khớp.
- GIẢM VIÊM: Có đặc tính chống viêm giúp giảm viêm khớp và giảm sưng, cứng khớp.

2. Sửa chữa sụn:
- Thúc đẩy tái tạo sụn: Collagen peptide loại II có thể kích thích sự phát triển và tái tạo của các tế bào sụn, giúp phục hồi mô sụn bị tổn thương.
- Tăng cường độ đàn hồi của sụn: Tăng cường độ đàn hồi và độ dẻo dai của sụn bằng cách tăng tổng hợp chất nền sụn.

3. Sức khỏe làn da:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Collagen peptide loại II giúp tăng độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Giúp giảm nếp nhăn và vết chân chim bằng cách thúc đẩy tổng hợp collagen, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Dưỡng ẩm: Có tác dụng dưỡng ẩm tốt, giúp duy trì cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.

4. Sức khỏe xương:
- Tăng cường mật độ xương: Collagen peptide loại II giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.
- Thúc đẩy quá trình phục hồi xương: Giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành gãy xương và các chấn thương xương khác bằng cách thúc đẩy sự phát triển và phục hồi các tế bào xương.

Ứng dụng

1. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe

Thực phẩm bổ sung sức khỏe khớp
- Phục hồi sụn: Collagen peptide loại II thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung sức khỏe khớp để giúp phục hồi và tái tạo mô sụn và duy trì sức khỏe khớp.
- GIẢM ĐAU KHỚP: Bằng cách giảm viêm và hao mòn, Collagen Peptide loại II có thể làm giảm đau và cứng khớp, đặc biệt đối với những người bị viêm khớp.
- Tăng cường chức năng khớp: Giúp cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp, phù hợp cho vận động viên và người cao tuổi.

Thuốc bổ sung chống viêm
- GIẢM VIÊM: Collagen peptide loại II có đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm ở khớp và mô mềm, giảm đau và khó chịu.
- Điều hòa hệ miễn dịch: Giúp điều hòa chức năng của hệ miễn dịch và làm giảm sự xuất hiện của các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.

2. Sản phẩm chăm sóc da

Sản phẩm chống lão hóa
- GIẢM NẾP NHĂN VÀ NẾP NHĂN: Collagen peptide loại II được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa để giúp giảm nếp nhăn và vết chân chim, đồng thời tăng độ đàn hồi và săn chắc cho da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Bằng cách thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen, nó làm tăng độ đàn hồi của da, làm cho da săn chắc và trẻ trung hơn.

Sản phẩm dưỡng ẩm
- Tăng cường khả năng dưỡng ẩm: Collagen peptide loại II được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm và sữa dưỡng thể để tăng cường khả năng dưỡng ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Cải thiện kết cấu da: Cải thiện kết cấu tổng thể của da bằng cách tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mịn màng và tinh tế hơn.

3. Sản phẩm y tế và phục hồi chức năng

Sửa chữa khớp và sụn
- Phục hồi sau phẫu thuật: Collagen peptide loại II được sử dụng trong các sản phẩm phục hồi sau phẫu thuật để giúp đẩy nhanh quá trình sửa chữa khớp và sụn.
- Chấn thương thể thao: Thích hợp để phục hồi chấn thương thể thao, giúp sửa chữa sụn và mô khớp bị tổn thương.

4. Thực phẩm và đồ uống

Thực phẩm chức năng
- Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Collagen peptide loại II có thể được thêm vào thực phẩm chức năng và đồ uống như một chất bổ sung dinh dưỡng để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của khớp và da.
- Tiện lợi khi sử dụng: Được chế biến thành thức ăn, đồ uống, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày và phù hợp với mọi đối tượng.

Sản phẩm liên quan

Acetyl Hexapeptide-8 Hexapeptide-11
Tripeptide-9 Citrulline Hexapeptide-9
Pentapeptide-3 Acetyl Tripeptide-30 Citrulline
Pentapeptide-18 Tripeptit-2
Oligopeptit-24 Tripeptit-3
PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate Tripeptit-32
Acetyl Decapeptide-3 Decarboxyl Carnosine HCL
Acetyl Octapeptide-3 Dipeptide-4
Acetyl Pentapeptide-1 Tridecapeptide-1
Acetyl Tetrapeptide-11 Tetrapeptide-4
Palmitoyl Hexapeptide-14 Tetrapeptide-14
Palmitoyl Hexapeptide-12 Pentapeptide-34 Trifluoroacetate
Palmitoyl Pentapeptide-4 Acetyl Tripeptit-1
Palmitoyl Tetrapeptide-7 Palmitoyl Tetrapeptide-10
Palmitoyl Tripeptide-1 Acetyl Citrull Amido Arginine
Palmitoyl Tripeptide-28-28 Acetyl Tetrapeptide-9
Trifluoroacetyl Tripeptide-2 Glutathione
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate Oligopeptide-1
Palmitoyl Tripeptide-5 Oligopeptit-2
Decapeptide-4 Oligopeptide-6
Palmitoyl Tripeptide-38 L-Carnosine
Caprooyl Tetrapeptide-3 Polypeptide Arginine/Lysine
Hexapeptide-10 Acetyl Hexapeptide-37
Đồng Tripeptide-1 Tripeptit-29
Tripeptit-1 Dipeptide-6
Hexapeptide-3 Palmitoyl Dipeptide-18
Tripeptide-10 Citrulline

Gói hàng & Giao hàng

后三张通用 (1)
后三张通用 (2)
后三张通用 (3)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi