Nguyên liệu mỹ phẩm chống lão hóa 99% bột Palmitoyl Dipeptide-7

Mô tả sản phẩm
Palmitoyl Dipeptide-7 là một hợp chất peptide tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Thành phần của nó bao gồm palmitoyl (axit béo) và dipeptide (peptide chuỗi ngắn gồm hai axit amin).
COA
| MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Theo |
| Mùi | Đặc điểm | Theo |
| Nếm | Đặc điểm | Theo |
| Xét nghiệm | ≥99% | 99,86% |
| Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
| As | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Pb | ≤0,2ppm | <0,2 ppm |
| Cd | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Hg | ≤0,1ppm | <0,1 ppm |
| Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
| Nấm mốc và nấm men | ≤50 CFU/g | <10 CFU/g |
| E. Coll | ≤10 MPN/g | <10 MPN/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Tụ cầu vàng | Tiêu cực | Không phát hiện |
| Phần kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật của yêu cầu. | |
| Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. | |
| Hạn sử dụng | Có thể sử dụng trong hai năm nếu được đậy kín và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. | |
Chức năng
Palmitoyl Dipeptide-7 có nhiều lợi ích trong việc chăm sóc da.
1. Chống lão hóa: Palmitoyl Dipeptide-7 có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và vết chân chim, giúp da trông săn chắc và trẻ trung hơn.
2. Dưỡng ẩm: Hợp chất peptide này giúp tăng cường khả năng dưỡng ẩm của da, cải thiện độ ẩm của da và làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
3. Phục hồi và tái tạo: Palmitoyl Dipeptide-7 có thể thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo tế bào da, giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da bị tổn thương và cải thiện sức khỏe tổng thể của da.
4. Chống viêm: Nó có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm phản ứng viêm của da và làm dịu tình trạng da đỏ và kích ứng.
5. Tăng cường độ đàn hồi cho da: Bằng cách thúc đẩy quá trình tổng hợp elastin, Palmitoyl Dipeptide-7 giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
6. Chất chống oxy hóa: Hợp chất peptide này có đặc tính chống oxy hóa có thể giúp trung hòa các gốc tự do và giảm tổn thương do stress oxy hóa gây ra cho da, do đó bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường.
Nhờ những lợi ích này, Palmitoyl Dipeptide-7 thường được thêm vào nhiều sản phẩm chăm sóc da và chống lão hóa, chẳng hạn như kem dưỡng da mặt, huyết thanh và kem dưỡng mắt, để giúp cải thiện vẻ ngoài và sức khỏe của làn da.
Ứng dụng
Palmitoyl Dipeptide-7 là một hợp chất peptide tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da và mỹ phẩm. Sau đây là các lĩnh vực ứng dụng chính của nó:
1. Sản phẩm chống lão hóa
Palmitoyl Dipeptide-7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa như kem dưỡng da mặt, serum và kem dưỡng mắt. Thành phần này thúc đẩy tổng hợp collagen và elastin, làm giảm nếp nhăn, cho làn da săn chắc và trẻ trung hơn.
2. Sản phẩm dưỡng ẩm
Nhờ đặc tính dưỡng ẩm, Palmitoyl Dipeptide-7 được thêm vào nhiều sản phẩm dưỡng ẩm như kem dưỡng ẩm, sữa dưỡng thể và mặt nạ. Thành phần này giúp tăng cường độ ẩm cho da, giữ cho da mềm mại và mịn màng.
3. Sản phẩm sửa chữa và tái tạo
Palmitoyl Dipeptide-7 có khả năng phục hồi và tái tạo tế bào da, vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da phục hồi, chẳng hạn như serum phục hồi, kem phục hồi và mặt nạ phục hồi. Những sản phẩm này có thể giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da bị tổn thương và cải thiện sức khỏe tổng thể của làn da.
4. Sản phẩm chống viêm
Nhờ đặc tính kháng viêm, Palmitoyl Dipeptide-7 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da nhạy cảm và da bị viêm, chẳng hạn như kem làm dịu và huyết thanh kháng viêm. Thành phần này có thể giúp giảm phản ứng viêm của da, đồng thời làm giảm mẩn đỏ và kích ứng da.
5. Sản phẩm chăm sóc mắt
Palmitoyl Dipeptide-7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt như kem dưỡng mắt và serum dưỡng mắt. Thành phần này giúp giảm nếp nhăn và vết chân chim quanh mắt, đồng thời cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của vùng da quanh mắt.
6. Sản phẩm chống oxy hóa
Nhờ đặc tính chống oxy hóa, Palmitoyl Dipeptide-7 được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da chống oxy hóa để giúp trung hòa các gốc tự do, giảm tổn thương do oxy hóa gây ra cho da và bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường.
7. Sản phẩm chăm sóc da cao cấp
Palmitoyl Dipeptide-7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm cao cấp như một thành phần hoạt tính có hiệu quả cao, mang lại nhiều lợi ích chăm sóc da.
Sản phẩm liên quan
| Acetyl Hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
| Tripeptide-9 Citrulline | Hexapeptide-9 |
| Pentapeptide-3 | Acetyl Tripeptide-30 Citrulline |
| Pentapeptide-18 | Tripeptit-2 |
| Oligopeptit-24 | Tripeptit-3 |
| PalmitoylDipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptit-32 |
| Acetyl Decapeptide-3 | Decarboxyl Carnosine HCL |
| Acetyl Octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
| Acetyl Pentapeptide-1 | Tridecapeptide-1 |
| Acetyl Tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
| Palmitoyl Hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
| Palmitoyl Hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 Trifluoroacetate |
| Palmitoyl Pentapeptide-4 | Acetyl Tripeptit-1 |
| Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Palmitoyl Tetrapeptide-10 |
| Palmitoyl Tripeptide-1 | Acetyl Citrull Amido Arginine |
| Palmitoyl Tripeptide-28-28 | Acetyl Tetrapeptide-9 |
| Trifluoroacetyl Tripeptide-2 | Glutathione |
| Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Oligopeptide-1 |
| Palmitoyl Tripeptide-5 | Oligopeptit-2 |
| Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
| Palmitoyl Tripeptide-38 | L-Carnosine |
| Caprooyl Tetrapeptide-3 | Polypeptide Arginine/Lysine |
| Hexapeptide-10 | Acetyl Hexapeptide-37 |
| Đồng Tripeptide-1 | Tripeptit-29 |
| Tripeptit-1 | Dipeptide-6 |
| Hexapeptide-3 | Palmitoyl Dipeptide-18 |
| Tripeptide-10 Citrulline |
Gói hàng & Giao hàng










