đầu trang - 1

sản phẩm

Nhà sản xuất bột natri carboxymethyl cellulose CMC hòa tan nhanh tức thì

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm: CMC

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 99%

Hạn sử dụng: 24 tháng

Phương pháp bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Ngoại quan: Bột màu trắng

Ứng dụng: Thực phẩm/Thực phẩm bổ sung/Hóa chất/Mỹ phẩm

Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Natri Carboxymethyl Cellulose (còn được gọi là CMC và Carboxy Methyl Cellulose) có thể được mô tả ngắn gọn là một loại polyme tan trong nước anion được sản xuất từ ​​cellulose tự nhiên bằng phương pháp ete hóa, thay thế các nhóm hydroxyl bằng các nhóm carboxymethyl trên chuỗi cellulose.

Dễ dàng hòa tan trong nước nóng hoặc nước lạnh, Natri Carboxymethyl Cellulose CMC có thể được sản xuất với nhiều tính chất hóa học và vật lý khác nhau.

COA

MẶT HÀNG

TIÊU CHUẨN

KẾT QUẢ KIỂM TRA

Xét nghiệm 99% CMC Phù hợp
Màu sắc Bột trắng Phù hợp
Mùi Không có mùi đặc biệt Phù hợp
Kích thước hạt 100% vượt qua 80mesh Phù hợp
Mất mát khi sấy khô ≤5,0% 2,35%
Dư lượng ≤1,0% Phù hợp
Kim loại nặng ≤10,0ppm 7ppm
As ≤2,0ppm Phù hợp
Pb ≤2,0ppm Phù hợp
Dư lượng thuốc trừ sâu Tiêu cực Tiêu cực
Tổng số đĩa ≤100cfu/g Phù hợp
Nấm men và nấm mốc ≤100cfu/g Phù hợp
E.Coli Tiêu cực Tiêu cực
Vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực

Phần kết luận

Phù hợp với Thông số kỹ thuật

Kho

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao

Hạn sử dụng

2 năm khi được bảo quản đúng cách

Chức năng

Tác dụng chính của bột natri cacboxymethyl cellulose bao gồm làm đặc, tạo huyền phù, phân tán, tạo độ ẩm và hoạt động bề mặt.

Natri carboxymethyl cellulose là một dẫn xuất cellulose có độ tan trong nước, độ đặc và độ ổn định tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sau đây là các chức năng chính của nó:

‌1. Chất làm đặc ‌: Natri carboxymethyl cellulose dạng dung dịch có thể làm tăng hiệu quả độ nhớt, cải thiện hương vị và hình thức của thực phẩm hoặc thuốc, đồng thời cải thiện độ ổn định của sản phẩm. Có thể được thêm vào nhiều loại sản phẩm để điều chỉnh độ lưu động và độ đặc ‌1.

‌2. Chất tạo huyền phù ‌: natri carboxymethyl cellulose có khả năng hòa tan trong nước tốt, có thể hòa tan nhanh trong nước và tạo thành một lớp màng ổn định với bề mặt các hạt, ngăn ngừa sự kết tụ giữa các hạt, cải thiện độ ổn định và tính đồng nhất của sản phẩm ‌.

3‌ Chất phân tán ‌: Natri cacboxymethyl cellulose có thể được hấp phụ trên bề mặt của các hạt rắn, làm giảm lực hút lẫn nhau giữa các hạt, ức chế sự kết tụ của các hạt và đảm bảo sự phân bố đồng đều của vật liệu trong quá trình lưu trữ ‌.

‌4. Chất giữ ẩm ‌: natri carboxymethyl cellulose có thể hấp thụ và khóa nước, kéo dài thời gian giữ ẩm và tính ưa nước mạnh của nó, có thể khiến nước xung quanh gần nó, phát huy tác dụng giữ ẩm ‌.

‌5 chất hoạt động bề mặt‌ : Phân tử natri cacboxymethyl cellulose có nhóm phân cực và nhóm không phân cực ở cả hai đầu, tạo thành lớp giao diện ổn định, đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa và các lĩnh vực khác ‌.

Ứng dụng

Natri cacboxymethyl cellulose (CMC) là một hóa chất được sử dụng rộng rãi, ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:

‌1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, CMC chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa và chất tạo huyền phù. Nó có thể cải thiện hương vị và kết cấu của thực phẩm, tăng độ đồng nhất và mịn màng của thực phẩm. Ví dụ, thêm CMC vào kem, thạch, bánh pudding và các loại thực phẩm khác có thể làm cho kết cấu đồng đều hơn; được sử dụng làm chất nhũ hóa trong nước sốt salad, nước sốt và các loại thực phẩm khác để giúp hỗn hợp dầu và nước ổn định hơn; được sử dụng làm chất tạo huyền phù trong đồ uống và nước ép để ngăn ngừa kết tủa bã và duy trì kết cấu đồng đều.

‌2. Lĩnh vực dược phẩm ‌: Trong lĩnh vực dược phẩm, CMC được sử dụng làm tá dược, chất kết dính, chất rã và chất mang thuốc. Độ tan trong nước và độ ổn định tuyệt vời của nó khiến nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong quy trình dược phẩm. Ví dụ, nó được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất viên thuốc để giúp viên thuốc giữ nguyên hình dạng và đảm bảo thuốc được giải phóng đều; được sử dụng làm chất tạo huyền phù trong hỗn dịch thuốc để đảm bảo các thành phần thuốc được phân phối đồng đều và ngăn ngừa kết tủa; được sử dụng làm chất làm đặc và chất ổn định trong thuốc mỡ và gel để cải thiện độ nhớt và độ ổn định.

Hóa chất hàng ngày: CMC được sử dụng làm chất làm đặc, chất tạo huyền phù và chất ổn định trong ngành hóa chất hàng ngày. Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, CMC có thể cải thiện kết cấu và vẻ ngoài của sản phẩm, đồng thời có đặc tính dưỡng ẩm và bôi trơn tốt để bảo vệ da; được sử dụng làm chất chống bám bẩn trong chất tẩy rửa để ngăn ngừa bụi bẩn bám trở lại.

‌3. Hóa dầu: Trong ngành công nghiệp hóa dầu, CMC được sử dụng làm thành phần của dung dịch nứt vỉa sản xuất dầu mỏ, có đặc tính làm đặc, giảm lọc và chống sụp đổ. Nó có thể cải thiện độ nhớt của bùn, giảm thất thoát dung dịch bùn, cải thiện tính chất lưu biến của bùn, giúp bùn ổn định hơn trong quá trình khoan, giảm vấn đề sập thành và kẹt mũi khoan.

‌4. Ngành công nghiệp dệt may và giấy: Trong ngành công nghiệp dệt may và giấy, CMC được sử dụng làm phụ gia dạng bùn và chất phủ để cải thiện độ bền, độ mịn và khả năng in của vải và giấy. Nó có thể cải thiện khả năng chống thấm nước và hiệu ứng in của giấy, đồng thời tăng độ mềm mại và độ bóng của vải trong quá trình dệt.

Sản phẩm liên quan

Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại axit amin sau:

1

Gói hàng & Giao hàng

1
2
3

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • oemodmservice(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi