Casein Newgreen Supply Bột Casein cấp thực phẩm

Mô tả sản phẩm
Ethyl maltol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₇H₈O₃, thuộc nhóm hợp chất maltol. Nó là bột tinh thể màu trắng, có vị ngọt và mùi thơm, thường được sử dụng trong thực phẩm, đồ uống và gia vị.
Các tính năng chính
Hương thơm và hương vị:
Ethyl maltol có mùi thơm ngọt, thường được mô tả giống như caramel hoặc kẹo, và có thể làm tăng hương vị của thực phẩm.
Độ hòa tan trong nước:
Ethyl maltol có khả năng hòa tan tốt trong nước, nên dễ sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống.
Sự ổn định:
Ethyl maltol tương đối ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Tuân thủ |
| Đặt hàng | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Xét nghiệm | ≥99,0% | 99,5% |
| Đã nếm thử | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Mất mát khi sấy khô | 4-7(%) | 4,12% |
| Tổng tro | Tối đa 8% | 4,85% |
| Kim loại nặng | ≤10(ppm) | Tuân thủ |
| Asen (As) | Tối đa 0,5ppm | Tuân thủ |
| Chì (Pb) | Tối đa 1ppm | Tuân thủ |
| Thủy ngân (Hg) | Tối đa 0,1ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | Tối đa 10000cfu/g | 100cfu/g |
| Men và nấm mốc | Tối đa 100cfu/g | >20cfu/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn E.Coli. | Tiêu cực | Tuân thủ |
| tụ cầu khuẩn | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Phần kết luận | Phù hợp với USP 41 | |
| Kho | Bảo quản nơi kín, nhiệt độ thấp và không có ánh nắng trực tiếp. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Những lợi ích
1. Chất tăng cường hương vị
Ethyl maltol có mùi thơm và vị ngọt, thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống như một chất tăng hương vị, có thể cải thiện hương vị tổng thể của sản phẩm và tăng khả năng được người tiêu dùng chấp nhận.
2. Thành phần hương liệu
Nhờ hương thơm độc đáo, ethyl maltol được sử dụng rộng rãi trong công thức nước hoa và gia vị để tăng thêm hương thơm ngọt ngào và cải thiện trải nghiệm cảm quan của sản phẩm.
3. Cải thiện hương vị
Trong thực phẩm, ethyl maltol có thể cải thiện hương vị và làm cho sản phẩm ngon hơn, đặc biệt là trong bánh kẹo, đồ nướng và đồ uống.
4. Tác dụng chống oxy hóa
Trong một số trường hợp, ethyl maltol có thể có đặc tính chống oxy hóa, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và ngăn ngừa sự thay đổi hương vị và màu sắc do quá trình oxy hóa gây ra.
5. Sự ổn định
Ethyl maltol tương đối ổn định trong quá trình chế biến thực phẩm và có thể duy trì hương vị và mùi thơm trong môi trường nhiệt độ cao và có tính axit.
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
Ethyl maltol thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, chủ yếu là gia vị và chất tăng hương vị, và được sử dụng rộng rãi trong kẹo, đồ nướng, đồ uống và gia vị.
2. Hương liệu và nước hoa:
Do có mùi thơm độc đáo, ethyl maltol cũng được sử dụng trong nước hoa và công thức hương liệu để thêm hương thơm ngọt ngào.
3. Mỹ phẩm:
Trong một số loại mỹ phẩm, ethyl maltol có thể được sử dụng như một thành phần tạo hương thơm để tăng cường trải nghiệm cảm quan của sản phẩm.
Gói hàng & Giao hàng











