Casein Newgreen Supply Bột Casein cấp thực phẩm

Mô tả sản phẩm
Natri caseinat là dạng muối natri của casein, thường được tạo ra bằng cách axit hóa và natri hóa casein trong sữa. Đây là một loại protein tan trong nước được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thực phẩm bổ sung và dược phẩm.
Các tính năng chính
Độ hòa tan trong nước:
Natri caseinat có khả năng hòa tan tốt trong nước và tạo thành dung dịch keo ổn định.
Giá trị sinh học cao:
Natri caseinat giàu axit amin thiết yếu và có giá trị sinh học cao, có thể hỗ trợ hiệu quả cho sự phát triển và phục hồi của cơ thể.
Tiêu hóa chậm:
Tương tự như casein, natri caseinat giải phóng axit amin chậm hơn trong quá trình tiêu hóa, khiến nó phù hợp để bổ sung dinh dưỡng lâu dài.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Tuân thủ |
| Đặt hàng | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Xét nghiệm | ≥99,0% | 99,5% |
| Đã nếm thử | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Mất mát khi sấy khô | 4-7(%) | 4,12% |
| Tổng tro | Tối đa 8% | 4,85% |
| Kim loại nặng | ≤10(ppm) | Tuân thủ |
| Asen (As) | Tối đa 0,5ppm | Tuân thủ |
| Chì (Pb) | Tối đa 1ppm | Tuân thủ |
| Thủy ngân (Hg) | Tối đa 0,1ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | Tối đa 10000cfu/g | 100cfu/g |
| Men và nấm mốc | Tối đa 100cfu/g | >20cfu/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn E.Coli. | Tiêu cực | Tuân thủ |
| tụ cầu khuẩn | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Phần kết luận | Phù hợp với USP 41 | |
| Kho | Bảo quản nơi kín, nhiệt độ thấp và không có ánh nắng trực tiếp. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Những lợi ích
Thúc đẩy sự phát triển cơ bắp:Natri caseinat là một thành phần phổ biến trong các chất bổ sung dinh dưỡng thể thao giúp phát triển và phục hồi cơ bắp, đặc biệt thích hợp để sử dụng sau khi tập thể dục hoặc trước khi đi ngủ.
Tăng cảm giác no:Do đặc tính tiêu hóa chậm, natri caseinat có thể kéo dài cảm giác no và giúp kiểm soát cân nặng.
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:Natri caseinat chứa immunoglobulin và các thành phần hoạt tính sinh học khác giúp tăng cường chức năng miễn dịch.
Cải thiện sức khỏe xương:Canxi và phốt pho trong natri caseinat góp phần vào sức khỏe của xương và hỗ trợ mật độ xương.
Ứng dụng
Ngành công nghiệp thực phẩm:Natri caseinat thường được sử dụng trong các sản phẩm từ sữa, đồ uống, thực phẩm bổ sung protein và các loại thực phẩm khác như chất làm đặc, chất nhũ hóa và nguồn protein.
Ngành công nghiệp dược phẩm:Được sử dụng trong việc chế tạo viên nang và viên nén dược phẩm như chất kết dính và chất làm đặc.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng:Là thành phần trong đồ uống giàu protein và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cho vận động viên và người đam mê thể hình.
Gói hàng & Giao hàng











