Bột bông cải xanh nguyên chất tự nhiên sấy phun/sấy đông lạnh nước ép bông cải xanh

Mô tả sản phẩm
Bột bông cải xanh là bột làm từ bông cải xanh tươi (Brassica oleracea var. italica) đã được sấy khô và nghiền nát. Bông cải xanh là một loại rau họ cải giàu dinh dưỡng, được ưa chuộng nhờ hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cao.
Thành phần chính
Vitamin:
Súp lơ xanh giàu vitamin C, vitamin K, vitamin A và một số vitamin nhóm B (như vitamin B6 và axit folic).
Khoáng chất:
Bao gồm các khoáng chất như kali, canxi, magie và sắt giúp duy trì các chức năng bình thường của cơ thể.
Chất chống oxy hóa:
Súp lơ xanh giàu chất chống oxy hóa, chẳng hạn như glucosinolate (như axit indole-3-acetic) và carotenoid, có thể giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tác hại oxy hóa.
Chất xơ trong chế độ ăn uống:
Bột bông cải xanh thường giàu chất xơ, giúp cải thiện tiêu hóa.
COA
| Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu xanh lá cây | Tuân thủ |
| Đặt hàng | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Xét nghiệm | ≥99,0% | 99,5% |
| Đã nếm thử | Đặc điểm | Tuân thủ |
| Mất mát khi sấy khô | 4-7(%) | 4,12% |
| Tổng tro | Tối đa 8% | 4,85% |
| Kim loại nặng | ≤10(ppm) | Tuân thủ |
| Asen (As) | Tối đa 0,5ppm | Tuân thủ |
| Chì (Pb) | Tối đa 1ppm | Tuân thủ |
| Thủy ngân (Hg) | Tối đa 0,1ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | Tối đa 10000cfu/g | 100cfu/g |
| Men và nấm mốc | Tối đa 100cfu/g | >20cfu/g |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn E.Coli. | Tiêu cực | Tuân thủ |
| tụ cầu khuẩn | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Phần kết luận | Phù hợp với USP 41 | |
| Kho | Bảo quản nơi kín, nhiệt độ thấp và không có ánh nắng trực tiếp. | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng
1.Tăng cường miễn dịch:Súp lơ xanh giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch và nâng cao sức đề kháng cho cơ thể.
2. Tác dụng chống viêm:Chất chống oxy hóa trong bông cải xanh có thể giúp giảm viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch:Súp lơ xanh có thể giúp giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.
4. Thúc đẩy tiêu hóa:Chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
5. Tính chất chống ung thư:Một số nghiên cứu cho thấy các hợp chất trong bông cải xanh có thể có đặc tính chống ung thư, đặc biệt là chống lại một số loại ung thư.
Ứng dụng
1. Phụ gia thực phẩm
Sinh tố và nước ép:Thêm bột bông cải xanh vào sinh tố, nước ép hoặc nước rau củ để tăng hàm lượng dinh dưỡng. Có thể trộn với các loại trái cây và rau củ khác để cân bằng vị đắng.
Ngũ cốc ăn sáng:Thêm bột bông cải xanh vào yến mạch, ngũ cốc hoặc sữa chua để tăng cường dinh dưỡng.
Đồ nướng:Bột bông cải xanh có thể được thêm vào công thức làm bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và bánh nướng xốp để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.
2. Súp và món hầm
Canh:Khi nấu súp, bạn có thể thêm bột bông cải xanh để tăng hương vị và dinh dưỡng. Kết hợp tốt với các loại rau và gia vị khác.
Món hầm:Thêm bột bông cải xanh vào món hầm để tăng cường hàm lượng dinh dưỡng của món ăn.
3. Đồ uống lành mạnh
Đồ uống nóng:Trộn bột bông cải xanh với nước nóng để tạo thành thức uống bổ dưỡng. Có thể thêm mật ong, chanh hoặc gừng tùy theo khẩu vị.
Đồ uống lạnh:Trộn bột bông cải xanh với nước đá hoặc sữa thực vật để tạo thành thức uống lạnh giải khát, thích hợp để uống vào mùa hè.
4. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Viên nang hoặc viên nén:Nếu bạn không thích mùi vị của bột bông cải xanh, bạn có thể chọn viên nang hoặc viên nén bông cải xanh và dùng theo liều lượng khuyến cáo trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
5. Gia vị
Gia vị:Bột bông cải xanh có thể được dùng làm gia vị và thêm vào salad, nước sốt hoặc gia vị để tăng thêm hương vị độc đáo.
Sản phẩm liên quan










